- Từ điển Nhật - Việt
いちらんずみ
Xem thêm các từ khác
-
いちらんちゅうしょうそうさ
Tin học [ 一覧抽象操作 ] liệt kê các thao tác trừu tượng [list abstract-operation] -
いちらんばらい
Kinh tế [ 一覧払い ] trả tiền khi xuất trình/trả tiền ngay [at sight/sight payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちらんばらいてがた
Mục lục 1 [ 一覧払手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 一覧払手形 ] 2.1.1 hối phiếu trả tiền ngay... -
いちらんばらいしんようじょう
Kinh tế [ 一覧払信用状 ] thư tín dụng trả tiền ngay [sight credit/sight letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちらんばらいかわせそうば
Kinh tế [ 一覧払為替相場 ] tỷ giá trả tiền ngay [sight rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちらんひょう
Mục lục 1 [ 一覧表 ] 1.1 n 1.1.1 danh sách/bảng 1.1.2 bảng kê [ 一覧表 ] n danh sách/bảng 今年購入したい図書を一覧表にした。:... -
いちらんごばらい
Kinh tế [ 一覧後払い ] từ ngày xuất trình [after sight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちらんごばらいてがた
Kinh tế [ 一覧後払い手形 ] hối phiếu từ ngày xuất trình [bill of exchange after sight/bill after sight] Category : Ngoại thương... -
いち早く
[ いちはやく ] adv sẵn sàng/mau lẹ/nhanh chóng/ngay lập tức いち早く~に到達できるようにする: có thể tiếp cận nhanh... -
いったい
Mục lục 1 [ 一体 ] 1.1 adv 1.1.1 không hiểu.../cái (quái) gì/tại sao... không biết. 1.1.2 hẳn là 1.1.3 đồng nhất/làm một/cùng... -
いったいひかくてすと
Kinh tế [ 一対比較テスト ] việc kiểm nghiệm so sánh theo cặp [paired comparison test] Category : Marketing [マーケティング] -
いったいがた
Tin học [ 一体型 ] tích hợp/được cài đặt sẵn [integrated (a-no)/built-in] -
いったいがたモニタ
Tin học [ 一体型モニタ ] màn hình được tích hợp sẵn [built-in monitor] -
いったいぜんたい
[ いったい全体 ] adv bất cứ cái gì/bất cứ ai/tóm lại いったいどうやってスマートな体型を維持してるのですか?:... -
いったいか
Kinh tế [ 一体化 ] liên kết/nhất thể hóa [integration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いったい全体
[ いったいぜんたい ] adv bất cứ cái gì/bất cứ ai/tóm lại いったいどうやってスマートな体型を維持してるのですか?:... -
いったりきたりする
[ 行ったり来たりする ] v5k-s đi đi lại lại -
いったん
Mục lục 1 [ 一旦 ] 1.1 adv 1.1.1 tạm/một chút 1.1.2 một khi [ 一旦 ] adv tạm/một chút 一旦車をとめて地図を調べてみよう。:... -
いっきに
Mục lục 1 [ 一気に ] 1.1 adv 1.1.1 thẳng một mạch 1.1.2 một lần/một hơi [ 一気に ] adv thẳng một mạch một lần/một hơi... -
いっきにのみほす
[ いっきに飲み干す ] adv nốc một hơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.