Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いつか

Mục lục

[ 五日 ]

n

ngày mồng 5
お祭りは一日から五日までです: lễ hội từ ngày mồng 1 đến mồng 5
大学は五日まで休みです: trường học nghỉ đến ngày mồng 5
5 ngày/năm ngày
完全学校週五日制の導入: toàn trường áp dụng chế độ học 5 ngày 1 tuần
完全学校週五日制を採用する: toàn trường áp dụng chế độ học 5 ngày 1 tuần
một lúc nào đó, khi nào đó trong tương lai, một ngày nào đó

[ 何時から(いつから) ]

Từ khi nào; như thế nào dài (lâu)since when; how long

Xem thêm các từ khác

  • いでん

    di truyền, sự di truyền, di truyền, 私が近視なのは両親の遺伝による。: tôi bị cận là do di truyền của bố mẹ., 遺伝学:...
  • いど

    vĩ độ, giếng, cái giếng, 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度: vĩ độ và kinh độ cho biết vị trí đặc trưng của...
  • いふ

    từ bỏ [abandonment/waiver], category : bảo hiểm [保険]
  • いし

    ý chí/mong muốn, tâm chí, bác sĩ, hòn đá, đá, đá [stone],  ~ が弱い: bạc nhược, không có ý chí, 医師の診断を仰ぐ:...
  • いしする

    thắt cổ
  • いしん

    uy tín, thần thế, dị tâm, duy tân, 経済的威信: uy tín kinh tế, 言語の威信: uy tín ngôn ngữ, 国家威信: uy tín quốc gia,...
  • いしょう

    ý tưởng/ý tứ/cấu tứ/kiểu dáng/kiểu dáng công nghiệp, trang phục, よく目立つ意匠: kiểu dáng bắt mắt, 国際工業意匠:...
  • いげん

    oai nghiêm, sự uy nghiêm/sự nghiêm trang/sự trang trọng/sự uy phong lẫm liệt, 国の威厳: sự uy nghiêm của quốc gia, 警察署長の威厳 :...
  • いかく

    dọa dẫm/đe dọa/hăm dọa, dọa dẫm/đe dọa/hăm dọa, 核兵器の使用や核兵器による威嚇は違法とされるべきだ :...
  • いせん

    vĩ tuyến, đường song song, 標準緯線: đường song song tiêu chuẩn, 緯線を描く: vẽ đường song song
  • いりぐち

    cửa vào/lối vào/cổng vào, cổng vào, sự bắt đầu, cửa vào/lối vào, 1階の入り口: cửa vào tầng 1, 社員入り口: lối...
  • いりぐちてん

    điểm vào [entry point]
  • いりび

    mặt trời lặn, その島からとても美しい入日が見える: bạn có thể nhìn thấy mặt trời lặn rất đẹp từ hòn đảo...
  • いんし

    cái tem, nhân tố [factor], 保険印紙: tem bảo đảm, 印紙税を払う: trả tiền tem, 領事館印紙: tem của lãnh sự...
  • いんせい

    âm tính, âm [negative-], エイズ検査の結果は陰性だった。: kết quả thử aids là âm tính.
  • うきドック

    xưởng đóng chữa tàu
  • うちあげる

    lao tới/ập tới/xông tới/đánh dạt/đánh giạt/giạt (vào bờ biển), hoàn thành/kết thúc/chấm dứt/phóng/bắn/làm xong, あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた:...
  • うぢ

    giòi
  • うでぎ

    xà ngang/dầm ngang, 腕木様突出: mũi nhô ra hình xà ngang, 昇降舵操作用腕木: xà ngang để tập thể dục kéo người lên xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top