- Từ điển Nhật - Việt
いらい
Mục lục |
[ 以来 ]
n-adv, n-t
kể từ đó/từ đó/sau đó
- そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった: Kể từ khi tôi gặp người nghệ sĩ già tràn đầy sinh lực đó, tôi không còn nghĩ 70 tuổi là tuổi già nữa
- _年前に最初の症例が報告されて以来: Kể từ khi trường hợp đầu tiên được báo cáo vào ~ năm trước
- 創立以来10年間、ABC社に勤務してまいりました: Tôi
[ 依頼 ]
n
sự nhờ vả/sự yêu cầu/sự phụ thuộc/thỉnh cầu
- インタビューの依頼: Yêu cầu phỏng vấn
- 患者の生命維持装置を外してほしいという家族からの依頼: Yêu cầu của gia đình người bệnh muốn tháo bỏ thiết bị duy trì sự sống trên người bệnh
[ 依頼する ]
vs
nhờ vả/yêu cầu/phụ thuộc vào/đòi hỏi/thỉnh cầu/giao phó
- _月_日に予定している約束を取り消すよう(人)に依頼する: Yêu cầu ai đó hủy cuộc hẹn dự định vào ngày ~ tháng ~
- ~についてさらなる情報を依頼する: Yêu cầu thông tin thêm về ~
- ~を吟味したいので見本を送ってくれるよう(人)に依頼する: Yêu cầu ai đó gửi cho mình hàng mẫu ~ để xem thử
- (人)に演説を続けるよう依頼する: Yêu cầu ai đó tiếp tục b
Kinh tế
[ 依頼 ]
yêu cầu/nhờ vả [request]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いらいする
[ 依頼する ] vs nhờ -
いらいら
Mục lục 1 [ 苛々 ] 1.1 n 1.1.1 sự sốt ruột/sự nóng ruột/tức giận/khó chịu 2 [ 苛々する ] 2.1 vs 2.1.1 sốt ruột/nóng ruột... -
いらいらしてまつ
[ いらいらして待つ ] adv ngóng -
いらいらして待つ
[ いらいらしてまつ ] adv ngóng -
いらいらさせる
Mục lục 1 n 1.1 ếm 2 n 2.1 eo xèo 3 n 3.1 trêu tức n ếm n eo xèo n trêu tức -
いらいらする
Mục lục 1 n 1.1 ghẹo 2 n 2.1 ngứa tai n ghẹo n ngứa tai -
いる
Mục lục 1 [ 居る ] 1.1 v1, hum, uk 1.1.1 ở/tại 1.1.2 có 2 [ 射る ] 2.1 v1 2.1.1 chiếu rọi 2.1.2 bắn trúng 3 [ 鋳る ] 3.1 v1 3.1.1... -
いるい
[ 衣類 ] n quần áo そろそろ冬物の衣類を出さなくっちゃね。: Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi. -
いるいだんす
[ 衣類箪笥 ] n tủ áo quần -
いるか
n cá heo 水族館でトレーナーは、イルカに間近でえさを与える: Những người huấn luyện cá heo cho chúng ăn thức ăn ở... -
いむ
Mục lục 1 [ 忌む ] 1.1 v5m 1.1.1 kỵ 1.1.2 ghét/ghét cay ghét đắng/ghê tởm/đáng lên án [ 忌む ] v5m kỵ ghét/ghét cay ghét đắng/ghê... -
うず
[ 渦 ] n xoáy 漁船は大きな渦に巻き込まれた。: Con thuyền đánh cá bị xoáy vào xoáy nước lớn. 風に木の葉は小さく渦を巻いた。:... -
うずくまる
[ 蹲る ] v5r núp/nép mình 、Ngồi xổm, ngồi chồm hổm ...の後ろにうずくまる: nép mình phía sau... 床にうずくまる: nép... -
うずまき
Mục lục 1 [ 渦巻 ] 1.1 n 1.1.1 xoáy 2 [ 渦巻き ] 2.1 n 2.1.1 xoáy/hoa [ 渦巻 ] n xoáy 砂埃の渦巻きが次々と校庭を駆け抜けて行った。:... -
うずまきあがる
[ 渦巻き上がる ] n xoáy -
うおますりーすう
Kỹ thuật [ ウオマスリー数 ] tham số Womersley [Womersley parameter (9)/Womersley number] -
うずまる
[ 埋まる ] v5r được chôn cất/bị lấp đầy 家が土砂に埋まる: ngôi nhà bị chôn lấp bởi đất cát 瓦礫の中に埋まる:... -
うおいちば
[ 魚市場 ] n chợ cá 魚市場は朝忙しい: chợ cá tấp nập vào buổi sáng 魚市場の運搬人: người vận chuyển tại chợ... -
うずうず
n sự bồn chồn/sự ngứa ngáy muốn làm/sự sốt ruột 子供がサッカーをやった事を見て~した。: Nhìn trẻ con đá bóng... -
うおうさおう
[ 右往左往 ] n đi ngược đi xuôi 船客は甲板を右往左往した。: Hành khách cứ đi ngược đi xuôi trên boong tàu.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.