- Từ điển Nhật - Việt
うけおいにん
Xem thêm các từ khác
-
うけおいはんばい
Kinh tế [ 請負販売 ] bán đấu giá [public sale/sale by auction] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけおいじょうけん
Kinh tế [ 請負条件 ] điều kiện hợp đồng thầu/điều kiện đấu thầu [conditions of the contract (tender)] Category : Ngoại thương... -
うけおいけいやく
Kinh tế [ 請負契約 ] hợp đồng bao thầu [contract agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけおいいぎょうしゃ
[ 請負異業者 ] vs công nhân bốc dỡ -
うけおいかかく
Kinh tế [ 請負価格 ] giá dự thầu [tender price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけたまわる
[ 承る ] v5r, hum tiếp nhận/chấp nhận/nghe 誠に残念ですが、お客様は当店をご利用になってまだ1年以内ですので信用取引を承ることはできません。 :Thật... -
うけだい
Kỹ thuật [ 受け台 ] bệ đặt [stand] -
うけつぐ
[ 受け継ぐ ] v5g thừa kế/kế nhiệm/kế tục/thừa hưởng/truyền lại ~の知名度の高さを受け継ぐ :Kế tục tên tuổi... -
うけつけ
Mục lục 1 [ 受け付け ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp nhận/quầy lễ tân/quầy thường trực/quầy tiếp tân/nhận... -
うけつけがかり
Mục lục 1 [ 受付係 ] 1.1 / THỤ PHÓ HỆ / 1.2 n 1.2.1 nhân viên lễ tân/nhân viên thường trực/nhân viên tiếp tân [ 受付係... -
うけつけする
[ 受付する ] n chuyển giao -
うけつける
Mục lục 1 [ 受け付ける ] 1.1 v1 1.1.1 tiếp thu/thụ lí 1.1.2 dung nạp/hấp thu/tiếp nhận/nhận/phụ trách/chấp nhận [ 受け付ける... -
うけて
Tin học [ 受け手 ] bên nhận [receiving side] -
うけとり
Mục lục 1 [ 受け取 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận 2 [ 受け取り ] 2.1 n... -
うけとりきょぜつ
Kinh tế [ 受取拒絶 ] từ chối chấp nhận [refusal of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりそうきんうけ
Kinh tế [ 受取送金うけ ] chuyển tiền vào [inward remittance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりつうち
Kinh tế [ 受取通知 ] báo nhận/thông báo nhận hàng [acknowledgement of receipt/notice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりつうちしょ
Kinh tế [ 受取通知書 ] giấy báo nhận [advice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりてがた
Kinh tế [ 受取手形 ] hối phiếu phải thu [Notes receivable] Category : 財務分析 Explanation : 商品やサービスの売却などによって、その企業の主たる営業取引から発生する手形債権のこと。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///手形代金を取り立てて現金を受け取ったり、裏書をして第三者に譲渡したり、営業取引先の不渡りなどによって消滅する。 -
うけとりてがたおよびうりかけきん
Kinh tế [ 受取手形及び売掛金 ] tiền và các khoản phải thu [Notes and accounts receivable (US)] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.