- Từ điển Nhật - Việt
うでまえ
[ 腕前 ]
n
khả năng/sự khéo tay/năng khiếu/khiếu/trình độ
- ギター(演奏)の腕前 : năng khiếu chơi guitar
- ナイフ投げの優れた腕前: Khả năng phi dao xuất sắc
- 料理の腕前がとても上がった: Trình đọ nấu nướng của tôi tăng lên rất nhiều
- その教会のオルガン奏者は抜群の腕前だし、あなたたちの結婚式で演奏してくれるだろう: Người chơi đàn phong cầm của nhà thờ ấy chơi rất hay, chắc ông ấy sẽ diễn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うでじまん
Mục lục 1 [ 腕自慢 ] 1.1 / OẢN TỰ MẠN / 1.2 n 1.2.1 tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân/tự mãn [ 腕自慢 ] /... -
うでかざり
Mục lục 1 [ 腕飾り ] 1.1 / OẢN SỨC / 1.2 n 1.2.1 Vòng đeo tay/chiếc xuyến [ 腕飾り ] / OẢN SỨC / n Vòng đeo tay/chiếc xuyến -
うでわ
[ 腕輪 ] n vòng tay/vòng đeo tay/xuyến đeo tay ビーズの腕輪をはめる: Xâu hạt vòng đeo tay ビーズの腕輪を身に付ける:... -
うとい
Mục lục 1 [ 疎い ] 1.1 adj 1.1.1 xa (trong quan hệ họ hàng)/xa xôi (về không gian hoặc thời gian)/xa lạ/không thân mật/lạ lẫm/ít... -
うとうと
Mục lục 1 vs 1.1 lơ mơ/mơ màng/gà gật/ngủ gà ngủ gật/ngủ gật 2 n 2.1 sự lơ mơ/sự mơ màng/sự ngủ gật vs lơ mơ/mơ... -
うとうとする
vs lơ mơ/mơ màng 早く起こされたから今まだ~している。: Vì bị đánh thức dậy sớm nên bây giờ vẫn mơ mơ màng màng -
うとむ
[ 疎む ] v5m thờ ơ/xa lánh 世に疎まれる: bị xã hội thờ ơ -
うどん
Mục lục 1 [ 饂飩 ] 1.1 n, uk 1.1.1 món Uđon 1.2 vs 1.2.1 phở 1.3 n 1.3.1 phở nhật [ 饂飩 ] n, uk món Uđon 饂飩スープ: Súp Uđon... -
うどんげ
Mục lục 1 [ 優曇華 ] 1.1 / ƯU ĐÀM HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa mã đề [ 優曇華 ] / ƯU ĐÀM HOA / n hoa mã đề -
うどんこびょう
Mục lục 1 [ 饂飩粉病 ] 1.1 / ÔN ĐỒN PHẤN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 mốc/nấm mốc [ 饂飩粉病 ] / ÔN ĐỒN PHẤN BỆNH / n mốc/nấm... -
うどんや
Mục lục 1 [ 饂飩屋 ] 1.1 / ÔN ĐỒN ỐC / 1.2 n 1.2.1 Cửa hàng mì/hiệu Uđon [ 饂飩屋 ] / ÔN ĐỒN ỐC / n Cửa hàng mì/hiệu... -
うなずく
Mục lục 1 [ 頷く ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 gật đầu 1.2 v5k 1.2.1 gật đầu đồng ý/gật đầu bằng lòng [ 頷く ] v5k, uk gật đầu... -
うなぎ
Mục lục 1 [ 鰻 ] 1.1 n 1.1.1 lươn 1.1.2 con lươn [ 鰻 ] n lươn con lươn 彼は大きな水槽に鰻を飼っている: Anh ấy nuôi một... -
うなぎのぼり
Mục lục 1 [ 鰻登り ] 1.1 / MAN ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 Sự thúc đẩy nhanh/tăng nhanh vùn vụt [ 鰻登り ] / MAN ĐĂNG / n Sự thúc đẩy... -
うなぎのかばやき
[ 鰻の蒲焼 ] n lươn nướng 鰻の蒲焼は鰻を開いて骨をとり、串に刺し、焼いた料理です:Món lươn nướng này là món... -
うなってどなる
v5k rên la -
うなづく
v5k gật gà gật gù -
うなばら
Mục lục 1 [ 海原 ] 1.1 / HẢI NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Đại dương/biển sâu/đáy biển [ 海原 ] / HẢI NGUYÊN / n Đại dương/biển... -
うながす
[ 促す ] v5s thúc giục/thúc đẩy/xúc tiến/kích thích/động viên/khuyến khích/giục giã/giục/kêu gọi 食欲抑制を促す: Kích... -
うなり
Mục lục 1 [ 唸り ] 1.1 / NIỆM / 1.2 n 1.2.1 tiếng rền rĩ/tiếng hú/tiếng gầm rú/sự rền rĩ/sự gầm rú/tiếng kêu [ 唸り...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.