- Từ điển Nhật - Việt
うめあわせ
Mục lục |
[ 埋め合わせ ]
/ MAI HỢP /
n
bồi thường/bù đắp/đền/đền bù
- ゆうべのデート残業で行けなくて、ヒロミちゃん怒ってるだろうな。今夜埋め合わせして許してもらおう: Hiromi chắc là rất tức giận bởi vì tôi đã phải làm thêm giờ và đã hủy cuộc hẹn với cô ấy tối hôm qua. Tôi sẽ đề cô ấy tối nay
- 遅れてきたことに対して埋め合わせする: làm bù vì đến muộn
- ごめん。この埋め合わせは明日するよ、いいだろ?: Xin lỗi tôi sẽ
Kinh tế
[ 埋め合わせ ]
đền bù [reparation]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うめる
Mục lục 1 [ 埋める ] 1.1 v1 1.1.1 vùi 1.1.2 dập 1.1.3 chôn/chôn cất/mai táng/lấp đầy [ 埋める ] v1 vùi dập chôn/chôn cất/mai... -
うろおぼえ
Mục lục 1 [ うろ覚え ] 1.1 / GIÁC / 1.2 n 1.2.1 sự nhớ mang máng/quen quen/nhớ hơi hơi/hơi nhớ/nhớ mang máng [ うろ覚え ] /... -
うろつく
Mục lục 1 [ 彷徨く ] 1.1 v5k 1.1.1 lang thang/loanh quanh/quanh quẩn/đi vơ vẩn/đi thơ thẩn 1.2 adv 1.2.1 lãng du [ 彷徨く ] v5k lang... -
うろこ
[ 鱗 ] n vảy ~で目から鱗が落ちる : sáng mắt ra (mở mắt ra) nhờ điều gì 魚の鱗を取る : đánh vẩy cá 魚の鱗を落とす:... -
うろこをはがす
adv tróc vảy -
うろうろ
Mục lục 1 n 1.1 sự quanh quẩn/sự đi lại lòng vòng không mục đích 2 adv 2.1 vòng vòng/đi đi lại lại/quanh quẩn/đi tha thẩn... -
うろ覚え
[ うろおぼえ ] n sự nhớ mang máng/quen quen/nhớ hơi hơi/hơi nhớ/nhớ mang máng うろ覚えの言葉を探す:tìm từ mà mình nhớ... -
うわぎ
Mục lục 1 [ 上着 ] 1.1 n 1.1.1 áo vét/áo khoác 2 Kỹ thuật 2.1 [ 上着 ] 2.1.1 Áo khoác [ 上着 ] n áo vét/áo khoác Kỹ thuật [... -
うわきする
[ 浮気する ] n ngoại tình/đi ngoại tình/mèo mỡ こいつは妻がいるのに他の人と浮気している。: Thằng này có vợ rồi... -
うわくちびる
[ 上唇 ] n môi trên -
うわつき
Tin học [ 上つき ] chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript] Explanation : Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn... -
うわぬりとりょう
Kỹ thuật [ 上塗り塗料 ] sơn bóng [top coat] Category : sơn [塗装] -
うわね
Kinh tế [ 上値 ] yết giá cao [Higher quotation] Explanation : 現在の株価以上の値段のこと。さらに高い株価のこと。 -
うわのそら
Mục lục 1 [ うわの空 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác 1.2 n 1.2.1 sự lơ đễnh/sự... -
うわの空
Mục lục 1 [ うわのそら ] 1.1 adj-na 1.1.1 lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác 1.2 n 1.2.1 sự lơ đễnh/sự... -
うわまわる
[ 上回る ] v5r vượt quá 予定を~収穫: thu hoạch vượt quá dự tính. -
うわがた
Kỹ thuật [ 上型 ] khuôn trên/chày đúc/chày dập [upper die] -
うわがき
Tin học [ 上書き ] ghi đè [override] -
うわあご
[ 上顎 ] v5r hàm trên -
うわさ
Mục lục 1 [ 噂 ] 1.1 n 1.1.1 tán gẫu về người khác 1.1.2 lời đồn đại/tin đồn/tiếng đồn [ 噂 ] n tán gẫu về người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.