- Từ điển Nhật - Việt
えいぎょうようこていしさん
Kinh tế
[ 営業用固定資産 ]
tài sản cố định dùng trong kinh doanh [fixed business assets]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えいき
Mục lục 1 [ 英気 ] 1.1 n 1.1.1 tài năng xuất chúng/sinh lực/khí lực/nguyên khí/sức lực 2 [ 鋭気 ] 2.1 n 2.1.1 nhuệ khí/chí... -
えいきかくきょうかい
[ 英規格協会 ] n Cơ quan Tiêu chuẩn Anh -
えいきょうえんすい
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 影響円すい ] 1.1.1 chóp ảnh hưởng [cone of influence] 1.2 [ 影響円錐 ] 1.2.1 chóp ảnh hưởng [cone of... -
えいきょうあたえる
[ 影響与える ] vs ảnh hưởng 映画は全国家の文化に一番強く影響を与えるといえる:Điện ảnh có thể được coi là... -
えいきょうする
[ 影響する ] vs ảnh hưởng ...に影響する: ảnh hưởng tới... -
えいきゅう
Mục lục 1 [ 永久 ] 1.1 / VĨNH CỬU / 1.2 n 1.2.1 sự vĩnh cửu/sự mãi mãi/cái vĩnh cửu 1.3 n 1.3.1 thiên cổ 1.4 adj-na 1.4.1 vĩnh... -
えいきゅうきおくそうち
Tin học [ 永久記憶装置 ] bộ lưu trữ lâu dài/bộ lưu trữ cố định [permanent storage] -
えいきゅうに
Mục lục 1 [ 永久に ] 1.1 adj-na 1.1.1 mãi mãi 2 Tin học 2.1 [ 永久に ] 2.1.1 vĩnh cửu [unlimited (Internet access, e.g.)] [ 永久に... -
えいきゅうにさる
[ 永久に去る ] adj-na bán xới -
えいきゅうひずみ
Kỹ thuật [ 永久ひずみ ] sức căng vĩnh cửu [permanent strain] -
えいちてぃーゆー
Kỹ thuật [ HTU ] độ cao theo từng đơn vị chuyển giao [height per transfer unit] -
えいちぴーえふ
Kỹ thuật [ HPF ] ngôn ngữ Fortran có tính năng cao [high performance fortran] -
えいちぴーあいえす
Kỹ thuật [ HPIS ] hệ thống phun áp suất cao [high pressure injection system] -
えいちえすてぃー
Kỹ thuật [ HST ] Kính viễn vọng Hubble [Hubble space telescope] -
えいちえむでぃー
Kỹ thuật [ HMD ] màn hình lắp trong mũ [head mounted display] Explanation : Màn hình điện nhỏ lắp trong mũ của người sử... -
えいちゆーでぃー
Kỹ thuật [ HUD ] kính chuẩn trực đường bay [head up display] Explanation : Trong buồng lái của máy bay. -
えいでぃーえす
Kỹ thuật [ ADS ] hệ thống hạ áp tự động [automatic depressurization system] -
えいとん
Kinh tế [ 英トン ] tấn dài [gross ton/long ton] -
えいびーしーぶんせき
Kỹ thuật [ ABC分析 ] Phép phân tích ABC [ABC analysis] -
えいびん
Mục lục 1 [ 鋭敏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhạy bén/nhanh nhạy/sắc bén/thấu hiểu/nhạy cảm/nhanh nhẹn/thính (tai, mũi)/minh mẫn 1.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.