- Từ điển Nhật - Việt
おうようきそく
Xem thêm các từ khác
-
おうようとくゆうじょうほう
Tin học [ 応用特有情報 ] thông tin riêng của ứng dụng [application-specific information] -
おうようけんきゅう
Tin học [ 応用研究 ] nghiên cứu tính thực tiễn [practical research/applied research] -
おうようかんり
Tin học [ 応用管理 ] quản lý ứng dụng [application-management] -
おうようする
[ 応用する ] vs áp dụng/ứng dụng ~のためのアプローチの応用: áp dụng tiếp cận để ~ ~の技術の応用 : áp dụng... -
おうようプログラム
Tin học [ 応用プログラム ] chương trình ứng dụng/phần mềm ứng dụng [application program/application software] Explanation : Các... -
おうようプロセス
Tin học [ 応用プロセス ] quy trình ứng dụng/phương pháp ứng dụng [application-process] -
おうようパッケージ
Tin học [ 応用パッケージ ] gói ứng dụng [application package] -
おうようデータ
Tin học [ 応用データ ] dữ liệu ứng dụng [application data] -
おうようりょくがく
Kỹ thuật [ 応用力学 ] lực học ứng dụng [applied mechanics] -
おうようアソシエーション
Tin học [ 応用アソシエーション ] sự kết hợp vào ứng dụng [application-association/association] -
おうようコンテキスト
Tin học [ 応用コンテキスト ] ngữ cảnh ứng dụng [application context] -
おうようソフトウェア
Tin học [ 応用ソフトウェア ] phần mềm ứng dụng [application software] Explanation : Các chương trình nhằm hoàn thành những... -
おうようソフトウェアプログラム
Tin học [ 応用ソフトウェアプログラム ] chương trình phần mềm ứng dụng [application software program] Explanation : Các chương... -
おうようもんだい
Tin học [ 応用問題 ] trục trặc trong ứng dụng/vấn đề của ứng dụng [application problem] -
おうらい
[ 往来 ] n sự đi lại/sự giao thông ここは夜は車の往来が少ない。: Ở đây buổi tối xe đi lại ít. この通りは人の往来が激しい。:... -
おうむ
Mục lục 1 n 1.1 chim Vẹt 2 n 2.1 vẹt 3 n 3.1 vẹt/con vẹt n chim Vẹt n vẹt n vẹt/con vẹt -
おうむのようにくちまねする
[ おうむのように口まねする ] n nói như vẹt -
おうむのようにいう
[ おうむのように言う ] n nói như vẹt -
おうむのように口まねする
[ おうむのようにくちまねする ] n nói như vẹt -
おうむのように言う
[ おうむのようにいう ] n nói như vẹt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.