- Từ điển Nhật - Việt
おうようソフトウェア
Tin học
[ 応用ソフトウェア ]
phần mềm ứng dụng [application software]
- Explanation: Các chương trình nhằm hoàn thành những công việc cụ thể (như) xử lý từ hoặc quản lý dữ liệu; khác với phần mềm hệ thống dùng để duy trì và tổ chức hệ máy tính, và các chương trình tiện ích nhằm trợ giúp cho bạn trong việc duy trì và tổ chức hệ đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おうようソフトウェアプログラム
Tin học [ 応用ソフトウェアプログラム ] chương trình phần mềm ứng dụng [application software program] Explanation : Các chương... -
おうようもんだい
Tin học [ 応用問題 ] trục trặc trong ứng dụng/vấn đề của ứng dụng [application problem] -
おうらい
[ 往来 ] n sự đi lại/sự giao thông ここは夜は車の往来が少ない。: Ở đây buổi tối xe đi lại ít. この通りは人の往来が激しい。:... -
おうむ
Mục lục 1 n 1.1 chim Vẹt 2 n 2.1 vẹt 3 n 3.1 vẹt/con vẹt n chim Vẹt n vẹt n vẹt/con vẹt -
おうむのようにくちまねする
[ おうむのように口まねする ] n nói như vẹt -
おうむのようにいう
[ おうむのように言う ] n nói như vẹt -
おうむのように口まねする
[ おうむのようにくちまねする ] n nói như vẹt -
おうむのように言う
[ おうむのようにいう ] n nói như vẹt -
おさき
[ お先 ] n tương lai/ trước./ phía trước. どうぞお先へ: Anh về trước nhé tôi sẽ về sau (会議などの中座の場合)お先に失礼します:... -
おさきに
[ お先に ] adv trước/trước đây/xa hơn về phía trước お先にどうぞ: mời anh đi trước 先にお進みください: mời anh... -
おさきぼう
[ お先棒 ] n con người hào hiệp/người rộng lượng/người hào phóng/người phóng khoáng お先棒をかつぐ: hành động như... -
おさだまり
[ お定まり ] n sự thường xuyên/sự bình thường/sự lặp lại お定まりの祝儀: tiền trợ cấp thường xuyên 間違いが起きたと言うお定まりの発言:... -
おさつ
[ お札 ] n hóa đơn/biên lai/phiếu thu tiền/séc 高金額のお札: séc mệnh giá cao お札で支払う: thanh toán bằng séc 物を買うのにお札ばかり使う:... -
おさと
[ お里 ] n nguồn gốc/nơi sinh/quê quán/quê mùa すぐにお里が知れてる: bị lộ nguồn gốc, quê quán ngay lập tức お里丸出しの話し方:... -
おさななじみ
[ 幼なじみ ] n bạn thiếu thời/bạn thủa nhỏ メグはわたしの幼なじみです: Meg là bạn thủa nhỏ của tôi -
おさなご
[ 幼子 ] n đứa trẻ 幼児教育のベテラン: chuyên gia về nuôi dạy trẻ 病気の中には通例幼子期にかかるものがある:... -
おさなごころ
[ 幼心 ] n suy nghĩ non nớt/sự ngây thơ/tâm hồn non nớt 彼の話は私の幼心に感銘を与えた: câu chuyên của anh ấy tác động... -
おさない
[ 幼い ] adj trẻ con/ngây thơ このゲームは幼い子供にもできる: trò chơi này trẻ con cũng có thể chơi được -
おさまる
Mục lục 1 [ 治まる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngừng/yên 1.1.2 an định 2 [ 収まる ] 2.1 v5r 2.1.1 thu/nạp/chứa 2.1.2 lòng thỏa mãn/lòng vui... -
おさがり
[ お下がり ] n đồ thừa/phần thừa còn lại (人)のお下がりを着る: mặc đồ thừa của ai ルーシーったら、トミーのお下がりを絶対着ないの。もしお下がり着てくれたら、すごく節約できるんだけど...:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.