- Từ điển Nhật - Việt
おさまる
Mục lục |
[ 治まる ]
v5r
ngừng/yên
- 病気の苦しみが治まる: bệnh ngừng đau
an định
- 国家が大いに治まる: đất nước thanh bình
[ 収まる ]
v5r
thu/nạp/chứa
- これらの本は全部図書館に収まります :Thư viện chúng ta có thể chứa tất cả những quyển sách này
- このスーツケースには全部の衣類が収まるだろう.:Chiếc vani này có thể chứa hết đống quần áo của bạn
lòng thỏa mãn/lòng vui ý đủ/tốt đẹp/trọn vẹn/tốt hơn
- 腹痛が収まる:Bị đau bụng
- 八方丸く収まる:Làm cho mọi người cảm thấy tốt hơn
giải quyết/kết thúc
- たちどころにすべてが収まる:Giải quyết mọi thứ trong chốc lát
bình tĩnh/bình thường/lặng (gió)
- 風が収まる: gió lặng rồi
[ 修まる ]
v5r
tự tu sửa mình
[ 納まる ]
v5r
thu/nạp
- 子の紙一枚納まるように書いてください: hãy viết vào trong một trang này
giải quyết/kết thúc
- 争いが納まらない: tranh chấp mãi không kết thúc
bình tĩnh/bình thường/lưu/ở lại
- 胃に納まる(食物が): thức ăn lưu lại trong dạ dày
- 社長に納まる: ở lại cương vị giám đốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おさがり
[ お下がり ] n đồ thừa/phần thừa còn lại (人)のお下がりを着る: mặc đồ thừa của ai ルーシーったら、トミーのお下がりを絶対着ないの。もしお下がり着てくれたら、すごく節約できるんだけど...:... -
おさえる
Mục lục 1 [ 押さえる ] 1.1 v1 1.1.1 nắm được/bắt giữ 1.1.2 nắm bắt 1.1.3 giữ 2 [ 抑える ] 2.1 v1 2.1.1 kìm nén/kiềm chế/hạn... -
おさけ
[ お酒 ] n rượu/rượu sakê お酒が多少入った後で: sau khi uống 1 chút rượu お酒に弱い人: người say rượu お酒は飲みますか:... -
おさけをちゅうどくする
[ お酒を中毒する ] n nghiện rượu -
おさけをつくる
[ お酒を作る ] n cất rượu -
おさけをつぐ
Mục lục 1 [ お酒をつぐ ] 1.1 n 1.1.1 chuốc 2 [ お酒を注ぐ ] 2.1 n 2.1.1 rót rượu [ お酒をつぐ ] n chuốc [ お酒を注ぐ ]... -
おさけをのむ
Mục lục 1 [ お酒を飲む ] 1.1 n 1.1.1 uống rượu 1.1.2 nhậu [ お酒を飲む ] n uống rượu nhậu -
おさけをあじわう
[ お酒を味わう ] n nếm rượu -
おさげがみ
Mục lục 1 [ お下げ髪 ] 1.1 n 1.1.1 đuôi sam 1.1.2 bím [ お下げ髪 ] n đuôi sam bím -
おさげ(かみ)
[ おさげ(髪) ] n xõa tóc -
おさげ(髪)
[ おさげ(かみ) ] n xõa tóc -
おさめる
Mục lục 1 [ 治める ] 1.1 v1 1.1.1 trị 2 [ 収める ] 2.1 v1 2.1.1 tiếp thu/thu vào/nhận 2.1.2 thu cất/tàng trữ/giấu 2.1.3 kết thúc/nghỉ... -
おさん
[ お産 ] n việc sinh đẻ/sự ra đời/sinh nở/chuyển dạ お産が近い: gần lúc sinh お産が軽い: sinh nở nhẹ nhàng (dễ dàng)... -
おさんじ
[ お三時 ] n bữa phụ lúc 3 giờ 今日の私のお三時だけUPします:Hôm nay tôi chỉ tăng khẩu phần ăn bữa phụ lúc 3 giờ -
おさら
[ お皿 ] n đĩa お皿にあるもの、全部食べたか: cậu đã ăn hết mọi thứ ở trong đĩa rồi à ? -
おさらば
int xin chào tạm biệt!/chia tay/tạm rời/tạm xa 永遠に~とおさらばする: tạm biệt mãi mãi (vĩnh biệt) しばらく仕事ともおさらばである:... -
おさらい
[ お浚い ] n sự xem xét lại/sự cân nhắc lại/sự kể lại/nhớ lại ~をおさらいする: xem xét lại cái gì 彼らは初歩の力学を最初の授業で手早くおさらいした:... -
おさむとくさせる
[ 納得させる ] n đả thông tư tưởng -
お偉方
[ おえらがた ] n những nhân vật quan trọng/người quyền cao chức trọng/yếu nhân/nhân vật tai to mặt lớn/ông lớn/quan chức/chức... -
おか
Mục lục 1 [ 丘 ] 1.1 n 1.1.1 quả đồi/ngọn đồi/đồi 2 [ 壟 ] 2.1 / LŨNG / 2.2 n 2.2.1 Ngọn đồi [ 丘 ] n quả đồi/ngọn đồi/đồi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.