- Từ điển Nhật - Việt
おおい
Mục lục |
[ 多い ]
n, pref
bộn
adj
nhiều
- その町には、美しい公園が多い: thành phố đó có rất nhiều công viên đẹp
- その豊かな文化から学ぶべきことは多い: có rất nhiều điều cần phải tìm hiểu từ nền văn hóa phong phú ấy
- その本には、歴史に関する記述が多い: quyển sách đó có ghi chép rất nhiều điều liên quan đến lịch sử.
- なすべきことは多い: có rất nhiều việc
adj, int
này!/ê! (dùng để gọi người dưới, cách gọi không lịch sự)
- おおい、おまえ何だか最近、顔色悪いぜ。病院行って検査してもらった方がいいんじゃないか?: Ê này, làm sao mà dạo này trông sắc mặt mày kém thế. Đi bệnh viện mà khám xem sao chứ
- おおい、おれの車に何てことをしてくれたんだ: Này, nhìn xem, mày làm gì xe của tao thế này
- おおい、これ明日までに終わらせとけよ。: Ê, nhớ làm cái này đến ngày mai l
Tin học
[ 被い ]
vỏ bọc/vật che đậy máy [hood/cover/mantle]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おおいそぎ
[ 大急ぎ ] n, adj-na rất gấp/rất khẩn trương おお急ぎで出かけました: anh ta dời nhà rất khẩn trương -
おおいそぎで
[ 大急ぎで ] n, adj-na lau nhau -
おおいに
[ 大いに ] adv nhiều/lớn/rất/rất là 大いに~に期待する: hi vọng rất nhiều vào ~ 大いに(人)の助けになる: giúp... -
おおいかくす
Mục lục 1 [ 覆い隠す ] 1.1 n 1.1.1 che/che đậy/đậy/bọc 2 [ 覆い隠す ] 2.1 / PHÚC ẨN / 2.2 n 2.2.1 giấu/che giấu/giấu giếm... -
おおいかぶせる
adj, int úp -
おおう
Mục lục 1 [ 被う ] 1.1 n 1.1.1 bao phủ 1.1.2 bao bọc 2 [ 覆う ] 2.1 v5u 2.1.1 ủ ấp 2.1.2 ủ 2.1.3 trùm 2.1.4 khép 2.1.5 gói/bọc/che... -
おおうきくさ
[ おおうき草 ] n cánh bèo -
おおうき草
[ おおうきくさ ] n cánh bèo -
おおうみ
[ 大海 ] n-t bể cả -
おおうりだし
Mục lục 1 [ 大売出し ] 1.1 n 1.1.1 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ 大売出 ] 2.1.1 bán hóa giá [bargain sale] [ 大売出し ] n bán hóa... -
おおさけをのむ
Mục lục 1 [ 大酒を飲む ] 1.1 n 1.1.1 đánh chén 1.1.2 be bét [ 大酒を飲む ] n đánh chén be bét -
おおさわぎ
[ 大騒ぎ ] n tiếng ồn ào/sự ầm ĩ/sự náo động/ầm ĩ/náo động/ồn ào/rùm beng/chuyện rùm beng マスコミの大騒ぎ: giới... -
おおさわぎする
[ 大騒ぎする ] n nhao lên -
おおさわぎる
[ 大騒ぎる ] n nhộn nhịp -
おおかぶぬし
Kinh tế [ 大株主 ] cổ đông lớn/đại cổ đông [Big shareholder] Category : 会社・経営 Explanation : 持株比率の高い株主のこと。///大株主の明確な定義はないが、営業報告書には上位7名(以上)の記載がなされている。 -
おおかみ
[ 狼 ] n chó sói/sói 狼(貧乏)がドアから入り込むと愛は窓から逃げ去る: nếu để chó sói (sự nghèo đói) vào được... -
おおかわ
[ 大河 ] n sông lớn/suối lớn 昨日の夜、NHKの大河ドラマを見た?: Tối qua bạn có xem bộ phim truyền hình Taiga (dòng sông... -
おおせ
[ 仰せ ] n lệnh/mệnh lệnh 仰せのとおりに致します : xin tuân lệnh -
おおめだま
Mục lục 1 [ 大目玉 ] 1.1 / ĐẠI MỤC NGỌC / 1.2 n 1.2.1 quở trách/trách mắng/mắng/la rầy [ 大目玉 ] / ĐẠI MỤC NGỌC / n... -
おおわざもの
Mục lục 1 [ 大業物 ] 1.1 / ĐẠI NGHIỆP VẬT / 1.2 n 1.2.1 thanh gươm dựng nghiệp [ 大業物 ] / ĐẠI NGHIỆP VẬT / n thanh gươm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.