- Từ điển Nhật - Việt
おしゃか
[ お釈迦 ]
n
phá vỡ hợp đồng/hủy bỏ điều khoản
- おしゃかになる: (trở nên) phá vỡ hợp đồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おしゃれ
Mục lục 1 [ お洒落 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 tân thời (trang phục)/thời trang thịnh hành/hợp thời trang/hiợp mốt/ăn chơi 2... -
おしゃれな
n diện -
おしよせる
[ 押し寄せる ] v1 bao vây (群衆などが)に押し寄せる: bị (công chúng) bao vây -
おしもんどう
[ 押し問答 ] n tranh cãi 怒った客が店員としばらくの間押し問答した。: Người khách hàng giận dữ tranh cãi một lúc... -
おしんこ
[ お新香 ] n dưa chua/dưa góp -
おしょくみつゆぼうししどういいんかい
[ 汚職密輸防止指導委員会 ] n ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu -
おしょくじどころ
[ お食事処 ] n quán ăn/tiệm ăn/nhà hàng 私たちは事務所のそばのお食事処で打ち合わせをした: chúng tôi đã họp ở... -
おしょう
[ 和尚 ] n hòa thượng -
おしょうがつ
[ お正月 ] exp tết -
おしらせ
[ お知らせ ] n thông báo/khuyến cáo イベントのお知らせ: thông báo sự kiện 健康診断のお知らせ: thông báo về kiểm... -
おしむ
Mục lục 1 [ 惜しむ ] 1.1 v5m 1.1.1 trọng/coi trọng 1.1.2 tiếc rẻ 1.1.3 tiếc 1.1.4 miễn cưỡng 1.1.5 căn cơ/tằn tiện/tiết kiệm/dành... -
おけ
Mục lục 1 [ 桶 ] 1.1 n 1.1.1 cái xô/xô đựng nước 1.2 n 1.2.1 thau/máng [ 桶 ] n cái xô/xô đựng nước こね桶: xô nhào trộn... -
ずけずけ
adv thẳng thừng/huỵch toẹt -
おけのそこ
[ 桶の底 ] n đáy thùng -
ずけい
[ 図形 ] n hình dáng con người/dáng vẻ/đồ họa AとBの二つの図形が相似であることを証明する :Chứng minh rằng hình... -
ずけいきじゅつし
Tin học [ 図形記述子 ] nhãn mô tả bằng ảnh [Picture Descriptor: PD] -
ずけいきごう
Tin học [ 図形記号 ] biểu tượng đồ hoạ [graphic symbol] -
ずけいひょうじそうち
Tin học [ 図形表示装置 ] thiết bị hiển thị hình ảnh/màn hình đồ họa [graphic display (device)] -
ずけいしょり
Tin học [ 図形処理 ] đồ họa máy tính [computer graphics] -
ずけいようそ
Tin học [ 図形要素 ] phần tử đồ họa [graphic element]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.