- Từ điển Nhật - Việt
おしょうがつ
Xem thêm các từ khác
-
おしらせ
[ お知らせ ] n thông báo/khuyến cáo イベントのお知らせ: thông báo sự kiện 健康診断のお知らせ: thông báo về kiểm... -
おしむ
Mục lục 1 [ 惜しむ ] 1.1 v5m 1.1.1 trọng/coi trọng 1.1.2 tiếc rẻ 1.1.3 tiếc 1.1.4 miễn cưỡng 1.1.5 căn cơ/tằn tiện/tiết kiệm/dành... -
おけ
Mục lục 1 [ 桶 ] 1.1 n 1.1.1 cái xô/xô đựng nước 1.2 n 1.2.1 thau/máng [ 桶 ] n cái xô/xô đựng nước こね桶: xô nhào trộn... -
ずけずけ
adv thẳng thừng/huỵch toẹt -
おけのそこ
[ 桶の底 ] n đáy thùng -
ずけい
[ 図形 ] n hình dáng con người/dáng vẻ/đồ họa AとBの二つの図形が相似であることを証明する :Chứng minh rằng hình... -
ずけいきじゅつし
Tin học [ 図形記述子 ] nhãn mô tả bằng ảnh [Picture Descriptor: PD] -
ずけいきごう
Tin học [ 図形記号 ] biểu tượng đồ hoạ [graphic symbol] -
ずけいひょうじそうち
Tin học [ 図形表示装置 ] thiết bị hiển thị hình ảnh/màn hình đồ họa [graphic display (device)] -
ずけいしょり
Tin học [ 図形処理 ] đồ họa máy tính [computer graphics] -
ずけいようそ
Tin học [ 図形要素 ] phần tử đồ họa [graphic element] -
ずけいもじ
Tin học [ 図形文字 ] ký tự đồ hoạ [graphic character] Explanation : Trong tập ký tự cài sẵn của một máy tính, đây là ký... -
ずけいもじれつ
Tin học [ 図形文字列 ] chuỗi ký tự đồ hoạ [graphic character string] -
おけさ
n thể loại dân ca truyền thống/dân ca và nhạc cổ truyền -
おけさぶし
[ おけさ節 ] n bài dân ca Okesa おけさ節を聞く: nghe bài dân ca Okesa -
おけさ節
[ おけさぶし ] n bài dân ca Okesa おけさ節を聞く: nghe bài dân ca Okesa -
おあいにくさま
Mục lục 1 [ お生憎さま ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hạnh/khốn khổ/không may 1.2 n, int 1.2.1 người không may mắn/người bất hạnh/người... -
おあいいたします
[ お会い致します ] n, uk hạ cố -
ずあん
Mục lục 1 [ 図案 ] 1.1 v5r 1.1.1 đồ án 2 Kỹ thuật 2.1 [ 図案 ] 2.1.1 đồ án [Design] [ 図案 ] v5r đồ án Kỹ thuật [ 図案... -
おこたられない
[ 怠られない ] n biếng khuây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.