- Từ điển Nhật - Việt
おどける
Mục lục |
n
bông đùa
n
bông lơn
n
đùa bỡn
n
đùa cợt
n
hài hước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おどかす
[ 脅かす ] v5s đe doạ 少年は小さな女の子たちを脅かして砂場から追い出した。: Thằng bé dọa và đuổi mấy đứa... -
おどり
[ 踊り ] n sự nhảy múa/múa 路上で行う踊り(祭りなどで): điệu nhảy trên đường phố (trong lễ hội) _年の練習を積んだ踊り:... -
おどりくるう
[ 踊り狂う ] v5u nhảy múa điên loạn 踊り狂うイスラム神秘主義の修行者: nhà tu đạo hồi đang nhảy múa điên loạn -
おどりば
[ 踊り場 ] n vũ trường/phòng nhảy 二階の踊り場: vũ trường ở tầng hai 外の(階段の)踊り場に座っている猫: con mèo... -
おどりこ
Mục lục 1 [ 踊り子 ] 1.1 n 1.1.1 gái nhảy 1.1.2 diễn viên múa/vũ công 2 [ 踊子 ] 2.1 v5r 2.1.1 vũ nữ [ 踊り子 ] n gái nhảy diễn... -
おどりうたう
[ 踊り歌う ] n múa hát -
おどろき
[ 驚き ] n sự ngạc nhiên 彼は驚きのあまりその場にくぎ付けになった。: Anh ta quá ngạc nhiên đến mức chôn chân dưới... -
おどろきおののく
[ 驚きおののく ] n hoảng sợ -
おどろきあわてる
[ 驚きあわてる ] n hoảng hốt -
おどろく
Mục lục 1 [ 驚く ] 1.1 n 1.1.1 kinh 1.1.2 giật mình 1.2 v5k 1.2.1 ngạc nhiên 1.3 v5k 1.3.1 thất kinh [ 驚く ] n kinh giật mình v5k ngạc... -
おどろいた
[ 驚いた ] n sửng -
おどろかす
[ 驚かす ] v5s gây ngạc nhiên/gây sợ hãi 彼の突然の来訪はみんなを驚かせた。: Sự đến thăm đột ngột của ông ta... -
おなべ
sl người đồng tính nữ/ô môi/đồng tính luyến ái nữ -
おながさる
[ 尾長猿 ] n khỉ sóc -
おなじ
Mục lục 1 [ 同じ ] 1.1 n 1.1.1 sự giống nhau/sự giống 1.1.2 bằng nhau 1.2 adj-na 1.2.1 giống nhau/cùng/giống [ 同じ ] n sự giống... -
おなじみ
[ お馴染み ] adj-no thông dụng/phổ biến/được biết đến/quen thuộc 彼はこの番組でおなじみだ: anh ta là phát thanh viên... -
おなじことをくりかえす
[ 同じことを繰り返す ] n lải nhải -
おなか
[ お腹 ] n bụng ~が痛い: đau bụng -
おなかがいたい
[ お腹が痛い ] exp đau bụng -
おなかがいっぱい
[ お腹がいっぱい ] n no
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.