- Từ điển Nhật - Việt
およぶ
Mục lục |
[ 及ぶ ]
v5b
đạt đến/lan ra
- 建築費は総額1000億円に及んだ。: Tổng chi phí xây dựng đã đạt đến 100 tỷ yên.
- その年の冷害は東北地方全域に及んだ。: Thiệt hại do đợt lạnh năm đó đã lan khắp vùng Tohoku.
bằng
- 日本史では彼に及ぶ者はいない: Không có ai bằng anh ta về sử Nhật Bản.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
およぼす
[ 及ぼす ] v5s gây (ảnh hưởng, hại) その教師は教え子達に大きな影響を及ぼした。: Thầy giáo đó đã có một ảnh... -
おようぎじゅつ
Tin học [ 応用技術 ] các công nghệ thực tiễn [practical technology] -
およめさん
[ お嫁さん ] n cô dâu もの心ついてからずっと私はきれいなお嫁さんになりたかった: tôi vẫn có nhớ cảm giác muốn... -
おも
Mục lục 1 [ 主 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chủ yếu/chính/chính yếu/quan trọng 1.2 n 1.2.1 điều chủ yếu/điều quan trọng 2 [ 面 ] 2.1... -
おもたい
[ 重たい ] adj nặng/nặng nề/không sảng khoái 気分が~。: trong lòng không vui -
おもくるしい
[ 重苦しい ] adj nặng nề/khó chịu/bức bối -
おもち
[ お餅 ] n bánh dày 絵に描いたもち: bánh vẽ trên giấy (nghĩa bóng: lời hứa hão, lời hứa không thể thực hiện được)... -
おもちゃ
Mục lục 1 [ 玩具 ] 1.1 / NGOẠN CỤ / 1.2 n, uk 1.2.1 đồ chơi [ 玩具 ] / NGOẠN CỤ / n, uk đồ chơi 子どもはおもちゃで遊ぶのが好きだ。:... -
おもて
Mục lục 1 [ 表 ] 1.1 n 1.1.1 vỏ/bên ngoài/mặt ngoài 1.1.2 ngoài/phía ngoài/ngoài nhà 1.1.3 cửa trước/cửa chính/phòng khách phía... -
おもてどおり
[ 表通り ] n phố lớn/phố chính 表通りを歩く: đi dạo phố 表通りへ出る: đi ra khu phố chính -
おもてプロセス
Tin học [ 表プロセス ] tiến trình tiền cảnh [foreground process] -
おもてプロセスグループ
Tin học [ 表プロセスグループ ] nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group] -
おもてプロセスグループID
Tin học [ 表プロセスグループID ] ID của nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group ID] -
おもとして
[ 主として ] n đại bộ phận -
おもに
Mục lục 1 [ 主に ] 1.1 adv 1.1.1 chủ yếu/chính 2 [ 重荷 ] 2.1 / TRỌNG HÀ / 2.2 n 2.2.1 tải nặng/gánh nặng/vật nặng 3 Kinh tế... -
おもねる
Mục lục 1 exp 1.1 nịnh 2 exp 2.1 nịnh hót 3 exp 3.1 nịnh nọt 4 exp 4.1 siển 5 exp 5.1 siển nịnh exp nịnh exp nịnh hót exp nịnh... -
おもみ
Mục lục 1 [ 重み ] 1.1 n 1.1.1 trọng lượng/sức nặng 2 Tin học 2.1 [ 重み ] 2.1.1 độ đậm/độ dày [weight] [ 重み ] n trọng... -
おもみぞ
Kỹ thuật [ 主溝 ] đường rãnh chính -
おもみづけ
Kinh tế [ 重みづけ ] khoản phụ cấp thêm [weighting (MKT)] -
おもしろくない
[ 面白くない ] adj vô vị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.