- Từ điển Nhật - Việt
おーえす
Xem thêm các từ khác
-
おーえすぶい
Kỹ thuật [ OSV ] tàu bảo dưỡng ở quỹ đạo [orbital servicing vehicle] -
おーえすえいちえー
Kỹ thuật [ OSHA ] hoạt động vì sức khoẻ và an toàn nghề nghiệp [occupational safety and health act] -
おーえすあいきほんさんしょうもでる
Kỹ thuật [ OSI基本参照モデル ] mô hình tham khảo cơ bản hợp mạng hệ mở [open systems interconnection basic reference model] -
おーじぇーてぃー
Kỹ thuật [ OJT ] sự đào tạo tại hiện trường [on-the-job training] -
おーけすとらのしきしゃ
[ オーケストラの指揮者 ] n nhạc trưởng -
おーあーる
Kỹ thuật [ OR ] nghiên cứu sự vận hành [operations research] -
おーいーえむ
Kỹ thuật [ OEM ] sự chế tạo thiết bị gốc [original equipment manufacturing] -
おーりんぐがたふらんじ
Kỹ thuật [ Oリング形フランジ ] mặt bích hình xuyến [O-ring flange] -
おーるけーしんぐくっさくき
Kỹ thuật [ オールケーシング掘削機 ] mũi khoan bao toàn bộ [all casing drill] -
おデブさん
n người mũm mĩm/người mập mạp/tên mập/tên béo -
お喋り
Mục lục 1 [ おしゃべり ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 hay nói/hay chuyện/lắm mồm 1.2 n 1.2.1 người hay nói/người thích nói chuyện... -
お喋りする
[ おしゃべりする ] vs nói nhiều/nói lắm/tán gẫu 友達と~する。: Tán gẫu cùng bạn bè. -
お告
[ おつげ ] n lời tiên đoán/lời tiên tri/lời sấm truyền 先月、お告げがあった :Tháng trước tôi nhận được một... -
お告げ
[ おつげ ] n lời tiên đoán/lời tiên tri/lời sấm truyền お告げの祈り: lời cầu nguyện tiên tri お告げの祝日: ngày lễ... -
お呼ばれ
[ およばれ ] n việc được mời お呼ばれに行く: được mời đi dự tiệc (人)のうちのクリスマスにお呼ばれする:... -
おり
Mục lục 1 [ 折 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cơ hội/thời gian thích hợp/thời điểm thích hợp/dịp 2 [ 檻 ] 2.1 n 2.1.1 lồng [ 折 ] n-adv,... -
おりたたみ
[ 折り畳み ] n sự gấp lại (bàn, ghế) 折り畳み机: bàn gấp -
おりびんすな
Kỹ thuật [ オリビン砂 ] cát olivin [olivin sand] -
おりまげしけん
Kỹ thuật [ 折り曲げ試験 ] thử uốn [bending test] -
おりがみ
Mục lục 1 [ 折り紙 ] 1.1 n 1.1.1 nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy 2 [ 折紙 ] 2.1 n 2.1.1 nghệ thuật xếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.