- Từ điển Nhật - Việt
かいきょうじいん
Mục lục |
[ 回教寺院 ]
/ HỒI GIÁO TỰ VIỆN /
n
Nhà thờ hồi giáo
- 毎日礼拝のために男女が回教寺院へ集まってきた: Hàng ngày nam nữ đều tập trung ở nhà thờ hồi giáo để cầu nguyện
- この回教寺院は500年以上前に建てられた: Nhà thờ hồi giáo này được xây dựng cách đây 500 năm
- 私は回教寺院、祈りと礼拝のためのイスラム教の神聖な場所を訪れた: Tôi đã ghé thăm nhà thờ hồi giáo, một nơi linh thiêng của
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいきょうこく
Mục lục 1 [ 回教国 ] 1.1 / HỒI GIÁO QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước hồi giáo [ 回教国 ] / HỒI GIÁO QUỐC / n nước hồi giáo 回教国王妃:... -
かいきょうする
[ 回教する ] n hồi giáo -
かいきゅうとうそう
Mục lục 1 [ 階級闘争 ] 1.1 / GIAI CẤP ĐẤU TRANH / 1.2 n 1.2.1 đấu tranh giai cấp [ 階級闘争 ] / GIAI CẤP ĐẤU TRANH / n đấu... -
かいきゅうしゃかい
Mục lục 1 [ 階級社会 ] 1.1 / GIAI CẤP XÃ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Xã hội có thứ bậc/xã hội giai cấp/tầng lớp xã hội [ 階級社会... -
かいきゅういしき
Mục lục 1 [ 階級意識 ] 1.1 / GIAI CẤP Ý THỨC / 1.2 n 1.2.1 Ý thức giai cấp [ 階級意識 ] / GIAI CẤP Ý THỨC / n Ý thức giai... -
かいきゅうせいど
Mục lục 1 [ 階級制度 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ đẳng cấp/chế độ phân chia giai cấp 1.1.2 bậc thứ [ 階級制度 ] n chế độ... -
かいぐん
[ 海軍 ] n hải quân ジョンは20年前に海軍に入った。: 20 năm trước, John đã gia nhập hải quân. -
かいぐんだいじん
Mục lục 1 [ 海軍大臣 ] 1.1 / HẢI QUÂN ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 Bộ trưởng hải quân [ 海軍大臣 ] / HẢI QUÂN ĐẠI THẦN /... -
かいぐんぶたい
[ 海軍部隊 ] n bộ đội hải quân -
かいぐんへいがっこう
Mục lục 1 [ 海軍兵学校 ] 1.1 / HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU / 1.2 n 1.2.1 trường sỹ quan hải quân [ 海軍兵学校 ] / HẢI QUÂN BINH... -
かいぐんしょう
Mục lục 1 [ 海軍省 ] 1.1 / HẢI QUÂN TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bộ Hải quân [ 海軍省 ] / HẢI QUÂN TỈNH / n Bộ Hải quân 海軍省海中研究所:... -
かいそくでんしゃ
[ 快速電車 ] n tàu điện tốc độ cao/tàu siêu tốc -
かいそうぎょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 回漕業 ] 1.1.1 hãng đại lý giao nhận [shipping agency] 1.2 [ 回漕業 ] 1.2.1 nghề giao nhận [forwarding business]... -
かいそうきこうぞう
Tin học [ 階層木構造 ] cấu trúc cây phân cấp [hierarchical tree structure] -
かいそうてん
Mục lục 1 [ 回漕店 ] 1.1 vs 1.1.1 hãng đại lý giao nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 回漕店 ] 2.1.1 người (đại lý ) giao nhận/hãng đại... -
かいそうひょうきほう
Tin học [ 階層表記法 ] ký hiệu phân cấp [hierarchical notation] -
かいそうひょうじ
Tin học [ 階層表示 ] hiển thị phân cấp [hierarchical display] -
かいそうぶんるいたいけい
Tin học [ 階層分類体系 ] hệ thống phân loại phân cấp [hierarchical classification system/monohiererchical classification system] -
かいそうがたけいさんきネットワーク
Tin học [ 階層形計算機ネットワーク ] mạng máy vi tính phân cấp [hierarchical computer network] -
かいそうがたルーティング
Tin học [ 階層型ルーティング ] định tuyến phân cấp [hierachical routing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.