- Từ điển Nhật - Việt
かいさつ
Mục lục |
[ 改札 ]
n
sự soát vé
- 改札係は私たちの切符にはさみを入れた。: Người soát vé dập lên vé của chúng tôi.
[ 改札する ]
vs
soát vé/kiểm tra vé
- 自動改札機で運賃を支払う: chi trả tiền xe ở máy soát vé tự động
- 改札口で定期券を見せる : xuất trình vé tháng ở cửa soát vé
- 改札を通る: đi qua cửa soát vé
Kinh tế
[ 改札 ]
kiểm soát [control]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいさつぐち
[ 改札口 ] n cổng soát vé 改札口を出たところで待ってるよ。: Tôi sẽ đợi ngay bên ngoài cổng soát vé. -
かいさがり
Kinh tế [ 買い下がり ] mua vào khi giá cổ phiếu giảm [Averaging] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式売買の一つの手段で、株価が下がっている状況で、購入していくこと。///購入単価を下げていくことができる。ナンピンの考え方である。 -
かいさしず
Kinh tế [ 買指図 ] lệnh mua [order to purchase] -
かいさいちゅう
Mục lục 1 [ 開催中 ] 1.1 / KHAI THÔI TRUNG / 1.2 n 1.2.1 trong phiên họp/đang họp/trong quá trình họp [ 開催中 ] / KHAI THÔI TRUNG... -
かいさいしき
Mục lục 1 [ 開催式 ] 1.1 / KHAI THÔI THỨC / 1.2 n 1.2.1 lễ khai trương [ 開催式 ] / KHAI THÔI THỨC / n lễ khai trương -
かいさんぶつ
[ 海産物 ] n đồ hải sản/hải sản 和食は海産物を使ったものを主としている: món ăn Nhật chủ yếu là các món hải... -
かいさんしょう
Tin học [ 下位参照 ] tham chiếu thứ cấp [subordinate reference] -
かいかた
Mục lục 1 [ 買い方 ] 1.1 / MÃI PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 người mua/cách mua hàng/bên mua [ 買い方 ] / MÃI PHƯƠNG / n người mua/cách... -
かいかくは
[ 改革派 ] n phái cải cách/trường phái cải cách 与党内部に改革派を形成する: Hình thành phái cải cách trong nội bộ... -
かいかくしゃ
Mục lục 1 [ 改革者 ] 1.1 / CẢI CÁCH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà cải cách/nhà cách mạng [ 改革者 ] / CẢI CÁCH GIẢ / n Nhà cải cách/nhà... -
かいかくあん
Mục lục 1 [ 改革案 ] 1.1 / CẢI CÁCH ÁN / 1.2 n 1.2.1 đề án cải cách/phương án cải cách/phương án cải tiến/đề xuất cải... -
かいかくかてい
Mục lục 1 [ 改革過程 ] 1.1 / CẢI CÁCH QUÁ TRÌNH / 1.2 n 1.2.1 quá trình cải cách/quá trình cải tiến/tiến trình cải cách [... -
かいかくをさけぶ
Mục lục 1 [ 改革を叫ぶ ] 1.1 / CẢI CÁCH KHIẾU / 1.2 exp 1.2.1 kêu gọi cải cách [ 改革を叫ぶ ] / CẢI CÁCH KHIẾU / exp kêu... -
かいかぶる
Mục lục 1 [ 買いかぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 trả giá quá cao/mắc lừa 1.1.2 đánh giá quá cao [ 買いかぶる ] v5r trả giá quá cao/mắc... -
かいかけ
Mục lục 1 [ 買い掛け ] 1.1 / MÃI QUẢI / 1.2 n 1.2.1 mua chịu/phải thu [ 買い掛け ] / MÃI QUẢI / n mua chịu/phải thu 買掛勘定:... -
かいかけきん
Kinh tế [ 買掛金 ] các khoản nợ phải trả/trái khoản [accounts payable] -
かいかけさいむ
Kinh tế [ 買掛債務 ] nợ phải trả/trái khoản [Accounts payable] Category : 財務分析 Explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。... -
かいかいび
Mục lục 1 [ 開会日 ] 1.1 / KHAI HỘI NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày khai trương/ngày khai mạc [ 開会日 ] / KHAI HỘI NHẬT / n ngày khai... -
かいかいしき
Mục lục 1 [ 開会式 ] 1.1 / KHAI HỘI THỨC / 1.2 n 1.2.1 lễ khai trương/lễ khai mạc [ 開会式 ] / KHAI HỘI THỨC / n lễ khai trương/lễ... -
かいかいろ
Mục lục 1 [ 開回路 ] 1.1 / KHAI HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch mở [ 開回路 ] / KHAI HỒI LỘ / n mạch mở 開回路粉砕: Đập nát...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.