- Từ điển Nhật - Việt
かいせんしゅうたん
Xem thêm các từ khác
-
かいせんしゅうたんそうち
Tin học [ 回線終端装置 ] thiết bị kết thúc mạch dữ liệu [DCE/Data Circuit Termination Equipment/Digital Service Unit (DSU)/line terminating... -
かいせんこうかん
Tin học [ 回線交換 ] chuyển mạch [circuit switching] -
かいせんせつだん
Tin học [ 回線切断 ] gác máy/cắt đường truyền [hang-up/HUP (signal)] -
かいせんレート
Tin học [ 回線レート ] tốc độ đường truyền [line rate] -
かいせんりようこうりつ
Tin học [ 回線利用効率 ] tỷ lệ sử dụng đường truyền [line utilization rate] -
かいせんインタフェース
Tin học [ 回線インタフェース ] giao diện đường truyền [line interface] -
かいせんインタフェースモジュール
Tin học [ 回線インタフェースモジュール ] môđun giao diện đường truyền [line interface module] -
かいせんようりょう
Tin học [ 回線容量 ] dung lượng đường truyền/dung lượng mạch [line capacity/circuit capacity] -
かいせんもう
Tin học [ 回線網 ] mạng đường truyền [line network/trunk network] -
かいすい
Mục lục 1 [ 海水 ] 1.1 n 1.1.1 nước biển/nước mặn 1.1.2 nước bể [ 海水 ] n nước biển/nước mặn 塩分を除いた海水:... -
かいすいちゃく
Mục lục 1 [ 海水着 ] 1.1 / HẢI THỦY TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 bộ đồ tắm/áo tắm/áo bơi/quần áo tắm/quần áo bơi [ 海水着... -
かいすいぼう
Mục lục 1 [ 海水帽 ] 1.1 / HẢI THỦY MẠO / 1.2 n 1.2.1 mũ bơi [ 海水帽 ] / HẢI THỦY MẠO / n mũ bơi -
かいすいよく
[ 海水浴 ] n sự tắm biển 私たちは九十九里に海水浴に行った。: Chúng tôi đi tắm biển ở Kujukuri. -
かいすいよくじょう
[ 海水浴場 ] n nơi tắm nước biển/bồn tắm nước biển 海水浴場での遊泳を禁止する: cấm nô đùa khi bơi ở bồn tắm... -
かいすう
Mục lục 1 [ 回数 ] 1.1 n 1.1.1 số lượt 1.1.2 số lần 2 Kỹ thuật 2.1 [ 回数 ] 2.1.1 số lần [number of times, cases] 2.2 [ 階数... -
かいすうけん
[ 回数券 ] n cuốn sổ vé/tập vé/tập sổ vé バスの回数券: cuốn sổ vé xe buýt この回数券はどの地下鉄路線でも使えます:... -
かいページ
Tin học [ 改ページ ] tổ chức lại trang [repaginate] -
かいループ
Tin học [ 開ループ ] vòng lặp mở -
かいボタン
[ 貝ボタン ] n nút to -
かいダイアログ
Tin học [ 下位ダイアログ ] hội thoại thứ cấp [subordinate dialogue]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.