- Từ điển Nhật - Việt
かいふくかのう
Xem thêm các từ khác
-
かいふくかんりきのう
Tin học [ 回復管理機能 ] hỗ trợ quản lý phục hồi [RMS/Recovery Management Support] -
かいふくする
Mục lục 1 [ 回復する ] 1.1 vs 1.1.1 nối lại 1.1.2 lập lại 1.1.3 khôi phục 1.1.4 đã 1.1.5 bình phục [ 回復する ] vs nối lại... -
かいふくろぐ
Tin học [ 回復ログ ] bản ghi quá trình phục hồi [recovery log] -
かいふう
Mục lục 1 [ 海風 ] 1.1 / HẢi PHONG / 1.2 n 1.2.1 Gió biển 2 [ 開封 ] 2.1 n 2.1.1 thư không niêm phong/việc mở dấu niêm phong/mở... -
かいざんけんしゅつ
Tin học [ 改ざん検出 ] phát hiện thao tác [manipulation detection] -
かいしたぐ
Tin học [ 開始タグ ] thẻ đánh dấu sự bắt đầu [start-tag] -
かいしき
Mục lục 1 [ 下意識 ] 1.1 / HẠ Ý THỨC / 1.2 n 1.2.1 tiềm thức [ 下意識 ] / HẠ Ý THỨC / n tiềm thức 下意識記憶: kí ức... -
かいしつざい
Kỹ thuật [ 改質剤 ] thuốc làm đổi chất [modifier] -
かいしのとき
[ 開始の時 ] vs khi bắt đầu -
かいしへんすう
Tin học [ 開始変数 ] biến bắt đầu [starting variable (SV)] -
かいしけんしゅだん
Tin học [ 下位試験手段 ] phương pháp thử cấp thấp [lower tester] -
かいしめ
Mục lục 1 [ 買い占め ] 1.1 n 1.1.1 sự mua toàn bộ/sự đầu cơ tích trữ/đầu cơ/mua tích trữ 2 [ 買占め ] 2.1 / MÃI CHIẾM... -
かいしめる
[ 買い占める ] v1 mua toàn bộ/đầu cơ tích trữ 食糧を買い占めた姦商: gian thương đầu cơ lương thực -
かいしゃく
Mục lục 1 [ 解釈 ] 1.1 vs 1.1.1 diễn nghĩa 1.2 n 1.2.1 sự giải thích/giải thích/sự giải nghĩa/giải nghĩa 2 [ 解釈する ] 2.1... -
かいしゃくじっこう
Tin học [ 解釈実行 ] sự biên dịch/sự phiên dịch [interpretation (vs)] -
かいしゃくじっこうプログラム
Tin học [ 解釈実行 ] trình biên dịch [interpreter/interpretive program] -
かいしゃくかたげんご
Tin học [ 解釈型言語 ] ngôn ngữ biên dịch [interpretive language] -
かいしゃくする
Mục lục 1 [ 解釈する ] 1.1 vs 1.1.1 giải nghĩa 1.1.2 đoán [ 解釈する ] vs giải nghĩa đoán -
かいしゃにいく
[ 会社に行く ] n đi làm -
かいしゃのたてなおし
Kinh tế [ 会社の建て直し ] cải tổ công ty [reorganization of a company]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.