- Từ điển Nhật - Việt
かくれせん
Xem thêm các từ khác
-
かくれマルコフモデル
Tin học [ 隠れマルコフモデル ] mô hình Markov ẩn [hidden Markov model] -
かくれんぼう
Mục lục 1 [ 隠れん坊 ] 1.1 / ẨN PHƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trò ú tim [ 隠れん坊 ] / ẨN PHƯỜNG / n trò ú tim 子供の時に隠れん坊の鬼となったことがあった:Khi... -
かくれる
Mục lục 1 [ 隠れる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 dung thân 1.2 v1, vi 1.2.1 trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp [ 隠れる ] v5s, vt dung... -
かくん
Mục lục 1 [ 家訓 ] 1.1 / GIA HUẤN / 1.2 n 1.2.1 gia huấn/nguyên tắc gia đình/gia phong/nền nếp gia đình [ 家訓 ] / GIA HUẤN /... -
かくやく
Mục lục 1 [ 確約 ] 1.1 / XÁC ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 lời hứa chắc chắn/cam kết/hứa chắc [ 確約 ] / XÁC ƯỚC / n lời hứa chắc... -
かくゆうごう
Kỹ thuật [ 核融合 ] sự hợp nhất hạt nhân [nuclear fusion] -
かくゆうごうろ
Kỹ thuật [ 核融合炉 ] lò hợp nhất hạt nhân [fusion reactor] -
かぐようざい
[ 家具用材 ] n gỗ gia dụng -
かぐや
Mục lục 1 [ 家具屋 ] 1.1 / GIA CỤ ỐC / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng nội thất/cửa hàng đồ gỗ [ 家具屋 ] / GIA CỤ ỐC / n cửa hàng... -
かそくでんあつ
Kỹ thuật [ 加速電圧 ] điện áp gia tốc [accelerating voltage] -
かそくど
Mục lục 1 [ 加速度 ] 1.1 vs 1.1.1 độ gia tốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 加速度 ] 2.1.1 độ gia tốc [acceleration] [ 加速度 ] vs độ gia... -
かそくどしけん
Kỹ thuật [ 過速度試験 ] thử nghiệm quá tốc [overspeed test] -
かそくじかん
Tin học [ 加速時間 ] thời gian tăng tốc [acceleration time] -
かそくじゅみょうしけん
Kỹ thuật [ 加速寿命試験 ] thử nghiệm tuổi thọ gia tốc [accelerated life test] -
かそくしけん
Kỹ thuật [ 加速試験 ] thử nghiệm tăng tốc/thử nghiệm gia tốc [accelerated test] -
かそうおしぼたん
Tin học [ 仮想押しボタン ] nút ấn ảo [virtual push button/light button] -
かそうきおく
Tin học [ 仮想記憶 ] lưu trữ ảo [virtual storage] -
かそうきおくそうち
Tin học [ 仮想記憶装置 ] bộ lưu trữ ảo [virtual storage] -
かそうきおくシステム
Tin học [ 仮想記憶システム ] hệ thống lưu trữ ảo [virtual storage system] -
かそうきょく
Tin học [ 仮想局 ] văn phòng ảo [virtual (switching) office]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.