- Từ điển Nhật - Việt
かぐ
Mục lục |
[ 家具 ]
n
đồ gỗ/đồ đạc trong nhà
- 家具・インテリア販売 : bán đồ đạc và đồ nội thất
- いい作りの家具 : đồ gỗ đẹp
- オークの家具 : đồ gỗ sồi
- 壊れた家具 : đồ gỗ bị hỏng
bàn ghế
[ 嗅ぐ ]
v5g, vt
ngửi/hít/hít hà
Xem thêm các từ khác
-
かそ
sự giảm dân số, 人口の過疎に悩む: đau đầu về việc giảm dân số, 過疎化の影響: ảnh hưởng của việc giảm dân... -
かそく
sự gia tốc/sự làm nhanh thêm, gia tốc/làm nhanh thêm/thúc mau, gia tốc [acceleration], có thể đo [measurable], sự gia tốc/sự tăng... -
かそう
sự cải trang/sự giả dạng/sự hóa trang, sự hỏa thiêu/sự hỏa táng, ảo [virtual], ハロウィーンスタイルの仮装: lế hội... -
かそうメモリ
bộ nhớ ảo [virtual memory], explanation : một phương pháp mở rộng biểu kiến của bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( ram) của máy... -
かだい
chủ đề/đề tài/nhiệm vụ/thách thức, chủ đề cần giải quyết tiếp theo/nhiệm vụ tiếp theo [issue], その業界の大きな課題:... -
かだん
vườn hoa, バラの花壇: vườn hoa hồng, 花壇に水をまく: tưới nước cho vườn hoa -
かち
giá trị, chiến thắng, giá trị [value], ドル価値: giá trị đồng đôla, 学問の価値: giá trị của học vấn, 金額で表示された価値:... -
かちかち
cứng rắn/rắn chắc, lạch cạnh/lạch xạch/cồm cộp, ngoan cố/bướng bỉnh, 豆腐が~にこおる。: Đậu phụ đông chắc... -
かちん
leng keng/xủng xẻng/loẻng xoẻng/điên/bực mình/cáu/khó chịu, tiếng leng keng/tiếng xủng xẻng/tiếng loẻng xoẻng, (~に)かちんと来る:... -
かちょう
gia trưởng, hoa và chim muông/cảnh đẹp thiên nhiên, trưởng nhóm/trưởng khoa, khoa trưởng, trưởng phòng [manager of department],... -
かっき
xôn xao, sự hoạt bát/sự sôi nổi/sức sống, 大都市の活気: sự sôi động của thành phố lớn, 活気ある若者: người trẻ... -
かっちり
chặt chẽ/chính xác/sít sao/khớp nhau/ăn khớp/vừa vặn, 二人の意見が~と合う。: Ý kiến hai người ăn khớp nhau. -
かっこう
tình trạng/dáng/hình thức, kiểu/ngoại hình/vẻ bề ngoài/tư thế/dáng vẻ/ăn mặc, thích hợp/vừa/khéo/đẹp/hợp/hợp lý/ăn... -
かっか
quí ngài, ngài/quý ngài, đỏ bừng/đỏ rực/bừng bừng/nóng rực/rừng rực/chói chang/bùng bùng, đỏ mặt/bực mình/tức giận/phát... -
かつて
đã có một thời/đã từng/trước kia, かつてないほど人気がある: chưa bao giờ được yêu thích như thế, かつて~にあった原子炉:... -
かつじょう
hành động nhượng lại, 領土の割譲:sự nhượng lại lãnh thổ -
かつかつ
rỗng không/trơ trụi/nghèo nàn/chật vật/thanh đạm, 暮らしはかつかつだ: cuộc sống nghèo nàn, かつかつの食糧: thức... -
かどう
vận hành, hoạt động/làm việc, cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa, , 稼働日数[率]: số ngày vận hành (tỷ suất vận hành)... -
かばん
cặp/túi/balô/cặp sách/túi xách/giỏ, cặp, rương, 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ: mẹ mình cũng có... -
かま
ấm đun nước/ấm tích/nồi đun/nồi nấu/lò đun/lò sấy/lò nung/lò (nung vôi, gạch, đồ gốm), liềm, lò/lò nung, 圧力釜:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.