- Từ điển Nhật - Việt
かげつ
Mục lục |
[ 佳月 ]
/ GIAI NGUYỆT /
n
tháng tốt/trăng sáng
- 佳月の夜 : đêm trăng sáng
- 輝く佳月: ánh trăng tỏa sáng
[ 箇月 ]
suf
tháng (đếm)
- 何カ月も、何カ月もかかる: hết tháng này đến tháng khác
- 両親がここを訪れて数カ月滞在し、とても気に入っていたことを覚えている: tôi vẫn còn nhớ bố mẹ tôi đến và lưu tại đây vài tháng đã rất thích nơi này
Xem thêm các từ khác
-
かげる
làm tối/làm u ám/trở nên u ám, 景気が陰る: nền kinh tế trở nên u ám -
かこう
vây hãm, bao vây/vây/bủa vây/quây, rơi xuống/tụt xuống, gia công/sản xuất, cửa sông, miệng núi lửa, hương thơm của hoa/hương... -
かご
sai lầm/sơ suất/lỗi, cái giỏ/giỏ/cái lồng/lồng/cái rổ/rổ/cái hom/hom, sọt, rọ, rổ, giỏ/cái giỏ/ cái lồng, sự phát... -
かごう
liên kết hóa học, liên kết/hóa hợp, 化合塩素分: liên kết phân tử muối, aとbから成る化合物: chất liên kết được... -
かごん
sự thổi phồng/sự nói quá lời/sự nói phóng đại/sự nói phóng đại/thổi phồng/nói quá lời/phóng đại/nói phóng đại/quá... -
かい
cuộc họp/họp/hội nghị, hội/nhóm/hội đồng/ban, hội họp/họp/tập hợp/tập họp/tụ tập/tập trung lại, lần, tàn, lầu,... -
かいぎ
phiên họp, khóa họp, hội phí, hội nghị/họp/mít-ting/cuộc họp, hội nghị/hội thảo, hội đồng bộ trưởng, hiệp hội,... -
かいぎょう
chuyển dòng/xuống dòng [line feed (vs) (lf)/carriage return], explanation : ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu... -
かいき
phiên họp (một cơ quan lập pháp)/kỳ họp, hồi quy/quay trở lại/trở về, kì quái/quái lạ/kinh dị/kì lạ/kỳ dị/rùng rợn,... -
かいきょ
thành tích rực rỡ/thành công rực rỡ/hành động đẹp/hành động quang minh lỗi lạc, ~の建設以来の技術的快挙: thành... -
かいきょう
đạo hồi, nỗi nhớ nhà/nhớ nhà/nhớ quê hương, eo biển, 回教の戒律: giới luật đạo hồi, 回教宗派: phái đạo hồi,... -
かいきゅう
hoài cổ/lưu luyến cái cũ/lưu luyến quá khứ/tiếc nhớ quá khứ/quá khứ, vai, giai cấp, 懐旧の思いにふける: lưu luyến... -
かいそく
qui tắc của hội/quy tắc tổ chức/điều lệ hiệp hội, nhanh chóng/cực cao/cực nhanh/siêu tốc, sự nhanh chóng/nhanh chóng/sự... -
かいそう
hồi tưởng/sự hồi tưởng/sự nhớ lại/nhớ lại/sự hình dung lại/hình dung lại, hồi tưởng, hỏng/không dùng được, gửi... -
かいだい
ghi chú/diễn giải [annotation], explanation : lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu, như một báo cáo... -
かいだん
sự hội đàm, hội đàm, thang lầu, thang gác, cầu thang, 首相はブッシュ大統領と今日会談した。: hôm nay, thủ tướng đã... -
かいちゅう
lãi, túi áo/túi đựng/bao, sự đúc lại/sự rèn lại/đúc lại/rèn lại, 大型の懐中時計: đồng hồ bỏ túi loại lớn, 懐中電灯:... -
かいてき
sảng khoái/dễ chịu, sự sảng khoái/sự dễ chịu/sảng khoái/dễ chịu/sự thoải mái/thoải mái, アメリカ西海岸は空気が乾燥していて,一年中快適だ。:... -
かいてん
sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng, xoay chuyển/xoay vòng/xoay/quay, sự mở cửa hàng/mở cửa hàng/mở cửa/sự khai trương... -
かいてんテーブル
bàn xoay [rotary table]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.