Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かなめ

[]

n

điểm thiết yếu/điểm chủ yếu/điểm chủ chốt
戦略的安定性の要: điểm chủ chốt của tính ổn định chiến lược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かならず

    Mục lục 1 [ 必ず ] 1.1 adv 1.1.1 nhất quyết 1.1.2 nhất định/tất cả [ 必ず ] adv nhất quyết nhất định/tất cả この仕事は必ずやり遂げます:...
  • かならずしも

    [ 必ずしも ] adv không nhất định/vị tất/chưa hẳn thế 必ずしも成功するとは限らない: chưa hẳn đã thành công Lưu...
  • かに

    Mục lục 1 [ 蟹 ] 1.1 n 1.1.1 con cua/cua 1.2 n 1.2.1 con cua/cua [ 蟹 ] n con cua/cua 蟹工船: thuyền đánh bắt cua 蟹サラダ: salad cua...
  • かにくわれる

    [ 蚊に食われる ] exp bị muỗi đốt/muỗi đốt/bị muỗi cắn/muỗi cắn 蚊に食われたあと: nốt muỗi cắn
  • かにのはさみ

    n càng cua
  • かにのこうら

    [ かにの甲羅 ] n mai cua
  • かにの甲羅

    [ かにのこうら ] n mai cua
  • かにゅう

    Mục lục 1 [ 加入 ] 1.1 n 1.1.1 gia nhập/tham gia 2 [ 加入する ] 2.1 vs 2.1.1 gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia [ 加入 ] n gia nhập/tham...
  • かにゅうしゃばんごう

    Tin học [ 加入者番号 ] số thuê bao/số đăng ký [subscriber number]
  • かにゅうしゃかいせん

    Tin học [ 加入者回線 ] đường thuê bao/đường đăng ký [subscriber line]
  • かにゅうしゃせんこうかんき

    Tin học [ 加入者線交換機 ] chuyển đổi nội bộ [local switch (LS)]
  • かにゅうしゃデータ

    Tin học [ 加入者データ ] dữ liệu của người thuê bao/dữ liệu của người đăng ký [subscriber data]
  • かにゅうしゃアドレス

    Tin học [ 加入者アドレス ] địa chỉ của người đăng ký/địa chỉ của người thuê bao [subscriber address]
  • かにゅうする

    Mục lục 1 [ 加入する ] 1.1 vs 1.1.1 vào 1.1.2 gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia 1.1.3 đi vô 1.1.4 đi vào [ 加入する ] vs vào gia...
  • かね

    Mục lục 1 [ 金 ] 1.1 n 1.1.1 vàng/tiền 1.1.2 tiền/đồng tiền 2 [ 鐘 ] 2.1 n 2.1.1 chuông [ 金 ] n vàng/tiền 金(色)恐怖(症):...
  • かねきりのこ

    Kỹ thuật [ 金切りのこ ] cưa cắt vật liệu [material cutting saw]
  • かねきりのこばん

    Kỹ thuật [ 金切りのこ盤 ] máy cắt kim loại [metal sawing machine]
  • かねつ

    Kỹ thuật [ 過熱 ] sự gia nhiệt [overheat,overheating]
  • かねつせい

    Kỹ thuật [ 可熱性 ] tính gia nhiệt [inflammability]
  • かねて

    [ 予て ] adv trước/trước đây/đã 予ねてお伝えしたように: như tôi đã thông báo với anh trước đây そのことで予ねてから困っていた:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top