- Từ điển Nhật - Việt
かにゅう
Mục lục |
[ 加入 ]
n
gia nhập/tham gia
- 現行の協定への加入: tham gia hiệp định hiện hành
- 配当加入: tham gia phân phối
- 予想よりも遅い加入: tham gia chậm hơn dự kiến
- 中国のWTO加入がもたらす利益を共有する : cùng chia sẻ lợi ích thu được từ việc Trung Quốc gia nhập WTO
- 加入者: thành viên tham gia
- 電話の加入者: chủ thuê bao điện thoại
- 保険の加入
[ 加入する ]
vs
gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia
- ~にできる限り早く加入する: gia nhập vào ~ trong thời gian sớm nhất có thể
- ケーブルテレビに加入する: đăng ký tham gia truyền hình cáp
- デートサービスに加入する: đăng ký tham gia dịch vụ hò hẹn
- ヘルスクラブに加入する: gia nhập câu lạc bộ sức khỏe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かにゅうしゃばんごう
Tin học [ 加入者番号 ] số thuê bao/số đăng ký [subscriber number] -
かにゅうしゃかいせん
Tin học [ 加入者回線 ] đường thuê bao/đường đăng ký [subscriber line] -
かにゅうしゃせんこうかんき
Tin học [ 加入者線交換機 ] chuyển đổi nội bộ [local switch (LS)] -
かにゅうしゃデータ
Tin học [ 加入者データ ] dữ liệu của người thuê bao/dữ liệu của người đăng ký [subscriber data] -
かにゅうしゃアドレス
Tin học [ 加入者アドレス ] địa chỉ của người đăng ký/địa chỉ của người thuê bao [subscriber address] -
かにゅうする
Mục lục 1 [ 加入する ] 1.1 vs 1.1.1 vào 1.1.2 gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia 1.1.3 đi vô 1.1.4 đi vào [ 加入する ] vs vào gia... -
かね
Mục lục 1 [ 金 ] 1.1 n 1.1.1 vàng/tiền 1.1.2 tiền/đồng tiền 2 [ 鐘 ] 2.1 n 2.1.1 chuông [ 金 ] n vàng/tiền 金(色)恐怖(症):... -
かねきりのこ
Kỹ thuật [ 金切りのこ ] cưa cắt vật liệu [material cutting saw] -
かねきりのこばん
Kỹ thuật [ 金切りのこ盤 ] máy cắt kim loại [metal sawing machine] -
かねつ
Kỹ thuật [ 過熱 ] sự gia nhiệt [overheat,overheating] -
かねつせい
Kỹ thuật [ 可熱性 ] tính gia nhiệt [inflammability] -
かねて
[ 予て ] adv trước/trước đây/đã 予ねてお伝えしたように: như tôi đã thông báo với anh trước đây そのことで予ねてから困っていた:... -
かねてから
exp một thời gian nào đó/một lúc nào đó -
かねのおと
[ 鐘の音 ] n tiếng chuông -
かねのあるとう
[ 鐘のある塔 ] n gác chuông -
かねあみ
Kỹ thuật [ 金網 ] lưới kim loại [wire mesh] -
かねいれ
[ 金入れ ] n ví tiền/bóp tiền 現金入れ引き出し: ngăn kéo đựng tiền mặt 現金入れ小袋: bao nhỏ đựng tiền -
かねいれる
[ 金入れる ] vs cho tiền/nhét tiền/đút tiền ほら、この缶にお金入れなさい: đây, con cho tiền vào cái ống này này! 分かってるわよ!あなたの銀行口座作って、そこにあなたのお金入れとくから。いいわね:... -
かねもち
Mục lục 1 [ 金持ち ] 1.1 n 1.1.1 người có tiền/tài phú/người giàu có/nhà giàu/người lắm tiền/phú ông/người giầu có... -
かねもちになる
Mục lục 1 [ 金持になる ] 1.1 n 1.1.1 phất 1.1.2 làm giàu [ 金持になる ] n phất làm giàu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.