- Từ điển Nhật - Việt
からくり
Xem thêm các từ khác
-
からだ
Mục lục 1 [ 身体 ] 1.1 n 1.1.1 thân thể/cơ thể/sức khoẻ 2 [ 体 ] 2.1 / THỂ / 2.2 n 2.2.1 cơ thể/sức khoẻ 2.3 n 2.3.1 thân thể... -
からだつき
[ 体付き ] n vóc dáng/dáng vẻ/dáng vóc 彼葉体付きが父にそっくりだ: dáng vóc của anh ta là một bản copy của ông bố -
からだがふるえる
[ 体がふるえる ] n ớn -
からだいきょう
[ カラダイ教 ] n cao Đài -
からだをあらう
[ 体を洗う ] n tắm -
からっきし
int hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối/cực kỳ/không...một tí nào からっきし駄目: hoàn toàn không được デザインのセンスがからっきし駄目だ:... -
からっと
n, adv thay đổi hoàn toàn đột ngột -
からっぽ
[ 空っぽ ] adj-na trống không/không còn gì/không có gì/chẳng có gì/trống trơn/rỗng toếch 犬のエサの皿は空っぽだ: Đĩa... -
からつゆ
Mục lục 1 [ 空梅雨 ] 1.1 / KHÔNG MAI VŨ / 1.2 n 1.2.1 mùa mưa ít mưa [ 空梅雨 ] / KHÔNG MAI VŨ / n mùa mưa ít mưa -
からて
[ 空手 ] n võ karate/karate/ka-ra-te/võ tay không 空手の基本動作を教わる: Được dạy những động tác cơ bản của môn võ... -
からとぎ
Kỹ thuật mài khô [dry sanding] -
からといって
Mục lục 1 [ からと言って ] 1.1 / NGÔN / 1.2 n 1.2.1 tuy nhiên/tuy thế mà/không nhất thiết/chỉ vì/với lý do là [ からと言って... -
からと言って
[ からといって ] n tuy nhiên/tuy thế mà/không nhất thiết/chỉ vì/với lý do là 事故があった時に彼女がそこにいたからと言っても、彼女がその事故を起こしたとは言い切れません:... -
からにうんちん
Kinh tế [ 空荷運賃 ] cước khống [dead freight] -
からにする
[ 空にする ] adj-na cạn ráo -
からねんひ
Kỹ thuật [ 空燃比 ] tỷ lệ giữa không khí và nhiên liệu [air-fuel ratio] -
からの
Mục lục 1 [ 空の ] 1.1 adj-na 1.1.1 trống rỗng 1.1.2 trống [ 空の ] adj-na trống rỗng trống -
からのディスケ
Tin học [ 空のディスケット ] đĩa mềm trắng [blank diskette] -
からまつ
Mục lục 1 [ 唐松 ] 1.1 / ĐƯỜNG TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Cây lạc diệp tùng/cây thông rụng lá 2 [ 落葉松 ] 2.1 / LẠC DIỆP TÙNG /... -
からまわり
Mục lục 1 [ 空回り ] 1.1 / KHÔNG HỒI / 1.2 n 1.2.1 vô ích 1.2.2 số vòng quay không tải của động cơ/quay không tải/chạy không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.