- Từ điển Nhật - Việt
かんさ
Mục lục |
[ 監査 ]
n
sự tra xét/kiểm tra/kiểm toán/tra xét
- 監査(人)報告書: báo cáo kiểm toán
- コンピュータ管理と監査: quản lý và kiểm tra máy tính
- システム監査: kiểm tra hệ thống
- セキュリティー監査: kiểm tra an ninh
- 安全監査: kiểm tra an toàn
Kỹ thuật
[ 監査 ]
sự giám sát [audit]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんさく
[ 菅作 ] n thâm kế -
かんさつばん
[ 観察版 ] vs bản nhận xét -
かんさつしゅほう
Kinh tế [ 観察手法 ] phương pháp nghiên cứu [observation technique (RES)] -
かんさつする
Mục lục 1 [ 観察する ] 1.1 n 1.1.1 nhìn 1.1.2 nhận xét 1.1.3 nhận thấy 1.1.4 dòm ngó 1.2 vs 1.2.1 quan sát 1.3 vs 1.3.1 thấy [ 観察する... -
かんさいべん
[ 関西弁 ] n tiếng Kansai/giọng người vùng Kansai 関西弁の人: người nói tiếng Kansai 関西弁を話す: nói giọng vùng Kansai -
かんさする
Mục lục 1 [ 監査する ] 1.1 n 1.1.1 soát 1.1.2 kiểm soát [ 監査する ] n soát kiểm soát -
かんさん
Mục lục 1 [ 換算 ] 1.1 / HOÁN TOÁN / 1.2 n 1.2.1 sự đổi/sự hoán đổi/hoán đổi/quy đổi về/quy về/quy đổi ra 2 [ 閑散 ]... -
かんさんする
[ 換算する ] vs đổi/hoán đổi ドルを円に換算する: đổi tiền đôla thành tiền yên -
かんさんりつ
Mục lục 1 [ 換算率 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ lệ hoán đổi/tỷ giá quy đổi 2 Kinh tế 2.1 [ 換算率 ] 2.1.1 tỷ giá hối đoái [exchange... -
かんかくきかん
[ 感覚器官 ] n giác quan -
かんかくひりつ
Tin học [ 間隔比率 ] tỉ lệ cách quãng [spacing ratio] -
かんかくしゃくど
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 間隔尺度 ] 1.1.1 tỉ lệ khoảng cách [interval scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 間隔尺度 ] 2.1.1 kích thước... -
かんかくけいじきこう
Tin học [ 間隔計時機構 ] bộ định thời gian theo từng khoảng [interval timer] -
かんかくする
[ 感覚する ] n cảm giác -
かんかくもじ
Tin học [ 間隔文字 ] ký tự cách [space character] -
かんかつ
[ 管轄 ] n sự quản hạt 管轄地域: khu vực quản hạt, khu vực quản lí -
かんかつちいき
[ 管轄地域 ] n bản hạt -
かんかつかんちょう
[ 管轄官庁 ] n cơ quan chủ quản/cơ quan có thẩm quyền -
かんかつポート
Tin học [ 管轄ポート ] cổng quản trị [administration port] -
かんかゴム
Kỹ thuật [ 環化ゴム ] cao su hoàn hóa [cyclized rubber, cyclorubber]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.