- Từ điển Nhật - Việt
かんざい
Xem thêm các từ khác
-
かんざいひ
Kinh tế [ 管財費 ] chi phí quản lý [administration expenses] -
かんしきふんさい
Kỹ thuật [ 乾式粉砕 ] mài khô [dry grinding] -
かんしきプレス
Kỹ thuật [ 乾式プレス ] dập khô [dry pressing] -
かんしきょく
Tin học [ 監視局 ] cục giám sát [monitor] -
かんしつぞう
[ 乾漆像 ] n bức tượng buddha làm bằng gỗ và được quét sơn/tượng sơn son thếp vàng -
かんしとう
[ 監視塔 ] n tháp canh/chòi canh 火事監視塔(山や森にある): tháp canh hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng) -
かんししょう
[ 監視哨 ] vs vọng gác -
かんしプログラム
Tin học [ 監視プログラム ] chương trình giám sát [monitoring program/supervisor] -
かんしゃくもち
Mục lục 1 [ 癇癪持ち ] 1.1 / NHÀN TÍCH TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Người nóng tính [ 癇癪持ち ] / NHÀN TÍCH TRÌ / n Người nóng tính 癇癪持ちの:Nóng... -
かんしゃする
Mục lục 1 [ 感謝する ] 1.1 vs 1.1.1 tri ân 1.1.2 tạ 1.1.3 nhớ ơn 1.1.4 cảm tạ/cảm ơn/biết ơn 1.1.5 cám ơn [ 感謝する ] vs... -
かんしんする
[ 感心する ] vs khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ 社員たちの協調ぶりには感心する: tôi khâm phục sự... -
かんしんりょういき
Tin học [ 関心領域 ] vùng quan tâm [region of interest] -
かんしんをかう
[ 歓心を買う ] exp được vui lòng/làm vui lòng ~で(人)の歓心を買う: làm người khác vui lòng bằng ~ 目新しげなイメージで有権者の歓心を買う:... -
かんしんをもつ
[ 関心を持つ ] n thiết tha -
かんしょうきおく
Tin học [ 緩衝記憶 ] bộ đệm/bộ nhớ trung gian [buffer storage/buffer] Explanation : Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm... -
かんしょうちたい
[ 緩衝地帯 ] n vùng đệm 緩衝地帯を設ける: thiết lập vùng đệm ~との境界に緩衝地帯を設置する: xây dựng vùng đệm... -
かんしょうでんりょく
Tin học [ 干渉電力 ] năng lượng điện giao thoa [interference power] -
かんしょうじま
Kỹ thuật [ 干渉じま ] vân giao thoa [interference fringe] -
かんしょうしんごう
Tin học [ 干渉信号 ] tín hiệu giao thoa/tín hiệu nhiễu [interference signal] -
かんしょうさかな
[ 鑑賞魚 ] n cá cảnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.