- Từ điển Nhật - Việt
かんりゅう
Mục lục |
[ 貫流 ]
n
sự chảy qua/dòng chảy
- 強い還流: dòng chảy mạnh
- 貫流容量: dung lượng dòng chảy
[ 貫流する ]
vs
chảy qua
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんわ
Mục lục 1 [ 漢和 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng Nhật lấy từ chữ Hán 2 [ 緩和 ] 2.1 n 2.1.1 sự hòa hoãn/sự nới lỏng/bớt căng thẳng/hoàn... -
かんわじかん
Kỹ thuật [ 緩和時間 ] thời gian giãn lỏng [relaxation time] -
かんわしゅうはすう
Kỹ thuật [ 緩和周波数 ] tần số giãn lỏng [relaxation frequency] -
かんわげんしょう
Kỹ thuật [ 緩和現象 ] hiện tượng giãn lỏng [relaxation phenomenon] -
かんわさく
[ 緩和策 ] n biện pháp giảm bớt/biện pháp nới lỏng 緊張緩和策を求める: tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng thẳng... -
かんわする
[ 緩和する ] n nới lỏng/giảm bớt AB間のあつれきを緩和する: giảm bớt sự xung đột giữa A và B ~の圧力を緩和する:... -
かんれき
Mục lục 1 [ 還暦 ] 1.1 n 1.1.1 sự lên lão/thọ 1.1.2 sinh nhật 60 tuổi 1.1.3 hoa giáp [ 還暦 ] n sự lên lão/thọ 還暦を祝う:... -
かんれい
Mục lục 1 [ 寒冷 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rét mướt/lạnh 1.2 n 1.2.1 sự rét mướt/sự lạnh/luông không khí lạnh 2 [ 慣例 ] 2.1 adj-no... -
かんれん
[ 関連 ] n sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ 喫煙と肺癌との関連: mối liên quan giữa việc... -
かんれんず
Tin học [ 関連図 ] màn hình đồ họa [graphic display] -
かんれんたんご
Tin học [ 関連単語 ] từ liên quan [related word] -
かんれんきき
Tin học [ 関連機器 ] thiết bị liên quan [related equipment/related device] -
かんれんづける
Tin học [ 関連付ける ] liên quan đến [to relate] -
かんれんがいしゃかぶしき
Kinh tế [ 関連会社株式 ] khoản đầu tư vào các chi nhánh [investments in subsidiaries and affiliates] -
かんれんじょうほう
Tin học [ 関連情報 ] thông tin liên quan [related information] -
かんれんじょうほうそくど
Tin học [ 関連情報速度 ] tốc độ kết nối thông tin [connection information rate] -
かんれんこうもく
Tin học [ 関連項目 ] mục liên quan [related item/related topic] -
かんれんご
Tin học [ 関連語 ] thuật ngữ liên quan [related term] -
かんれんせいひん
Tin học [ 関連製品 ] sản phẩm liên quan [related product(s)] -
かんれんする
[ 関連する ] n dính dáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.