- Từ điển Nhật - Việt
かんれん
[ 関連 ]
n
sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ
- 喫煙と肺癌との関連: mối liên quan giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi
- ~と密接な関連がある: có quan hệ mật thiết với ~
- 外国との経済的関連: sự liên hệ kinh tế với nước ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんれんず
Tin học [ 関連図 ] màn hình đồ họa [graphic display] -
かんれんたんご
Tin học [ 関連単語 ] từ liên quan [related word] -
かんれんきき
Tin học [ 関連機器 ] thiết bị liên quan [related equipment/related device] -
かんれんづける
Tin học [ 関連付ける ] liên quan đến [to relate] -
かんれんがいしゃかぶしき
Kinh tế [ 関連会社株式 ] khoản đầu tư vào các chi nhánh [investments in subsidiaries and affiliates] -
かんれんじょうほう
Tin học [ 関連情報 ] thông tin liên quan [related information] -
かんれんじょうほうそくど
Tin học [ 関連情報速度 ] tốc độ kết nối thông tin [connection information rate] -
かんれんこうもく
Tin học [ 関連項目 ] mục liên quan [related item/related topic] -
かんれんご
Tin học [ 関連語 ] thuật ngữ liên quan [related term] -
かんれんせいひん
Tin học [ 関連製品 ] sản phẩm liên quan [related product(s)] -
かんれんする
[ 関連する ] n dính dáng -
かんよ
Mục lục 1 [ 関与 ] 1.1 n 1.1.1 sự tham dự/tham dự/sự tham gia/sự liên quan/liên quan 2 [ 関与する ] 2.1 vs 2.1.1 tham dự/tham gia/liên... -
かんよう
Mục lục 1 [ 寛容 ] 1.1 n 1.1.1 sự khoan dung/sự độ lượng/rộng lượng/khoan dung 1.1.2 bao dung 1.1.3 bao dong 1.2 adj-na 1.2.1 khoan... -
かんようく
[ 慣用句 ] n thành ngữ/quán dụng ngữ 原型的慣用句: thành ngữ mang tính nguyên mẫu 動詞慣用句: quán dụng ngữ động từ... -
かんもく
Mục lục 1 [ 緘黙 ] 1.1 / * MẶC / 1.2 n 1.2.1 sự giữ im lặng/giữ im lặng [ 緘黙 ] / * MẶC / n sự giữ im lặng/giữ im lặng -
かんもん
Mục lục 1 [ 喚問 ] 1.1 n 1.1.1 sự truyền hỏi/truyền hỏi/sự triệu tập/triệu tập 2 [ 関門 ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng cửa/đóng... -
かんやくかめいれいしゅうごうけいさんき
Tin học [ 簡約化命令集合計算機 ] máy tính có tập lệnh rút gọn [RISC (Reduced Instruction Set Computer)] Explanation : Những bộ... -
かんゆ
Mục lục 1 [ 肝油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu gan cá 1.1.2 dầu cá thu [ 肝油 ] n dầu gan cá 関節炎の治療に、よくタラ肝油が用いられる:... -
かんらく
Mục lục 1 [ 陥落 ] 1.1 n 1.1.1 sự vây hãm (thành trì)/vây hãm 1.1.2 sự bị thụt xuống/mất/tụt dốc/sự xuống dốc/sự sa... -
かんらくがい
[ 歓楽街 ] n khu phố vui chơi/hộp đêm/khu vui chơi 都会の歓楽街: khu vui chơi của thành thị 夜の歓楽街: khu phố vui chơi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.