- Từ điển Nhật - Việt
がいひ
Mục lục |
[ 外皮 ]
/ NGOẠi BÌ /
n
da bọc ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc
- ~を外皮で覆う: bao bọc (cái gì đó) bởi lớp vỏ ngoài
- 外皮に関する: liên quan đến vấn đề về da
- 金属外皮の: vỏ bọc bằng kim loại
- ~の外皮をはぐ: tháo bỏ lớp da bọc ngoài
[ 外被 ]
/ NGOẠi BỊ /
n
lớp phủ ngoài/lớp bao ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc
- ケーブル外被: vỏ bọc dây cáp
- 硬変した外被: vỏ bọc ngoài có thể thay đổi độ cứng
- 外被膜: màng bọc ngoài
- 脳外被膜: màng não
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぜいひくまえりえき
Kinh tế [ 税引く前利益 ] lợi nhuận chưa tính thuế/lợi nhuận trước thuế [Income before income taxes (US)] Category : Tài chính... -
ぜいびきまえとうきりえき
Kinh tế [ 税引前当期利益 ] lãi trước thuế trong kỳ [Pretax profit of the current term] Category : 財務分析 Explanation : 損益計算書上において、経常利益(経常損失)から特別利益を加え、特別損失を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、税引前当期損失という。 -
ぜいびきごしょとく
Kinh tế [ 税引き後所得 ] thu nhập sau thuế Category : Tài chính -
ぜいびきりえき
Kinh tế [ 税引利益 ] lãi sau thuế/thu nhập sau thuế [After-tax income, Profit after tax] Category : 財務分析 Explanation : 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。 -
がいぶ
Mục lục 1 [ 外部 ] 1.1 n 1.1.1 bên ngoài 2 Kinh tế 2.1 [ 外部 ] 2.1.1 thị trường hành lang [outside market] 3 Tin học 3.1 [ 外部... -
がいぶきおく
Tin học [ 外部記憶 ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage/auxiliary storage] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ... -
がいぶきおくそうち
Tin học [ 外部記憶装置 ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage (equipment)] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ... -
がいぶそうち
Tin học [ 外部装置 ] thiết bị ngoài [external unit/external device] -
がいぶてつづき
Tin học [ 外部手続 ] thủ tục ngoài [external procedure] -
がいぶのえきたいじゅんかんしすてむ
Kỹ thuật [ 外部の液体循環システム ] hệ thống tuần hoàn chất lỏng bên ngoài -
がいぶぶんしょクラス
Tin học [ 外部文書クラス ] lớp tài liệu ngoài [external document class] -
がいぶへんすう
Tin học [ 外部変数 ] biến ngoài [external variable] -
がいぶがた
Tin học [ 外部型 ] kiểu ngoài [external type] -
がいぶじったい
Tin học [ 外部実体 ] thực thể ngoài [external entity] -
がいぶふくプログラム
Tin học [ 外部副プログラム ] chương trình phụ bên ngoài [external subprogram] -
がいぶしきべつし
Tin học [ 外部識別子 ] ký hiệu định danh ngoài [external identifier] -
がいぶしけんほう
Tin học [ 外部試験法 ] phương pháp kiểm tra ngoài [external test method] -
がいぶかんり
Tin học [ 外部管理 ] quản lý ngoài [external management] -
がいぶせんげん
Tin học [ 外部宣言 ] khai báo ngoài [external declaration] -
がいぶすいっち
Tin học [ 外部スイッチ ] khóa chuyển đổi bên ngoài [external switch]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.