- Từ điển Nhật - Việt
がっかりする
Mục lục |
adv
buồn chán
adv
chán
adv
chán chường
adv
chán nản
adv
nản
vs
thất vọng/chán chường/chán ngán/chán nản
- (人)をがっかりさせたくない: tôi không muốn làm (ai đó) thất vọng
- 有名なギタリストがコンサートに出演していないのが、ひどく皆をがっかりさせた: sự vắng mặt của một nghệ sĩ ghi ta nổi tiếng làm cho khán giả thất vọng
- 試験に落ちてがっかりする: chán nản vì bị thi trượt
- がっかりさせて(ご期待に沿えず)申し訳ありません。: xin lỗi vì đã làm ông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がっかりするな
exp vui vẻ lên/phấn chấn lên/hăng hái lên/không được ủ rũ như thế/không được ủ dột như thế/không được chán chường... -
ぜっせん
[ 舌戦 ] n Cuộc khẩu chiến 舌戦で対決する: đối đầu trong cuộc khẩu chiến 舌戦を交える: xảy ra cuộc khẩu chiến... -
ぜつぼう
[ 絶望 ] n sự tuyệt vọng/ tuyệt vọng/ nỗi tuyệt vọng -
ぜつぼうする
[ 絶望する ] vs tuyệt vọng -
ぜつみょう
Mục lục 1 [ 絶妙 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt diệu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt diệu/ tuyệt vời [ 絶妙 ] n sự tuyệt diệu adj-na,... -
がつがつ
Mục lục 1 n 1.1 sự thèm muốn/sự thèm khát/sự tham lam/sự hau háu 2 adv 2.1 thèm muốn/thèm khát/tham lam/hau háu/tồm tộp/rau... -
がつがつくう
Mục lục 1 [ がつがつ食う ] 1.1 v5u 1.1.1 phàm ăn 1.1.2 ham ăn 1.1.3 ăn ngấu nghiến [ がつがつ食う ] v5u phàm ăn ham ăn ăn ngấu... -
がつがつ食う
Mục lục 1 [ がつがつくう ] 1.1 v5u 1.1.1 phàm ăn 1.1.2 ham ăn 1.1.3 ăn ngấu nghiến [ がつがつくう ] v5u phàm ăn ham ăn ăn ngấu... -
ぜつえん
[ 絶縁 ] n sự cô lập/sự cách ly -
ぜつえんたい
Tin học [ 絶縁体 ] vật cách điện/chất cách điện [insulator] -
ぜつえんぞうふくき
Tin học [ 絶縁増幅器 ] âm ly đã cách điện [isolated amplifier] -
ぜつえんていこうけい
Kỹ thuật [ 絶縁抵抗計 ] đồng hồ đo điện trở [insulation resistance tester] -
ぜつえんする
[ 絶縁する ] vs cô lập/cách ly -
ぜつりん
Mục lục 1 [ 絶倫 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt luân/sự vô địch/sự vô song 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt luân/vô địch/vô song [ 絶倫... -
ぜつめつ
Mục lục 1 [ 絶滅 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 tuyệt diệt 1.1.2 diệt trừ [ 絶滅 ] adj-na, adj-no tuyệt diệt diệt trừ -
ぜつめつのおそれのあるやせいどうしょくぶつのこくさいとりひきにかんするじょうやく
[ 絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 ] exp Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động,... -
ぜつめつのききにある
[ 絶滅の危機にある ] exp có nguy cơ tuyệt chủng アラスカ熊は不法な狩猟によって絶滅の危機にある。: Loài gấu Alaska... -
ぜつめつする
Mục lục 1 [ 絶滅する ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 triệt hạ 1.1.2 tiêu trừ 1.1.3 hủy diệt [ 絶滅する ] adj-na, adj-no triệt hạ... -
ぜつめい
[ 絶命 ] adj-na, adj-no tuyệt mệnh -
がてん
Mục lục 1 [ 合点 ] 1.1 / HỢP ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất 2 [ 合点する...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.