- Từ điển Nhật - Việt
ききん
Mục lục |
[ 基金 ]
v5k
ngân quỹ
n
quỹ
- 政府がユニセフ(国連児童基金)へ出す拠出金について、ロビー活動を行った: chúng tôi đã cố gắng thuyết phục (thực hiện chiến dịch vận động hành lang để thuyết phục) chính phủ đóng góp cho UNICEF (quỹ Nhi Đồng Liên Hợp Quốc)
- 9月11日同時多発テロ事件犠牲者補償基金: quỹ bồi thường nạn nhân vụ khủng bố 11 tháng 9
[ 飢饉 ]
n
năm mất mùa/nạn đói kém/nạn đói
- (人)を飢饉から救う: giúp đỡ ai thoát khỏi nạn đói
- 飢饉が襲ったとき、彼らは食物を求めて西へ向かった: vào những năm mất mùa, họ đi về phía tây để kiếm cái ăn
- その飢饉が発生した隠れた原因は、政治的な権力闘争だった: nguyên nhân chính của nạn đói là do việc tranh giành quyền lực
- 飢饉で100人の人々を失う: 100 người chết trong
[ 饑饉 ]
/ CƠ CẬN /
n
nạn đói
- 長年の内戦による饑饉に直面する: đối mặt với nạn đói trong suốt những năm dài nội chiến
- 饑饉を食い止める: ngăn chặn nạn đói
- 科学の大躍進のおかげで饑饉を一掃する: quét sạch nạn đói là nhờ những đột phá về khoa học
Kinh tế
[ 基金 ]
quỹ [fund]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ききんぞく
Mục lục 1 [ 貴金属 ] 1.1 v5b 1.1.1 châu báu 1.1.2 bửu bối 2 [ 貴金属 ] 2.1 / QUÝ KIM THUỘC / 2.2 n 2.2.1 kim loại quý/kim loại... -
ききんぞくこう
[ 貴金属工 ] n thợ bạc -
ききやすい
[ 聞きやすい ] v5s, vt dễ nghe -
ききゅう
Mục lục 1 [ 危急 ] 1.1 n 1.1.1 sự nguy cấp/sự khẩn cấp/nguy cấp/khẩn cấp 2 [ 気球 ] 2.1 n 2.1.1 khí cầu/khinh khí cầu 2.1.2... -
きく
Mục lục 1 [ 危虞 ] 1.1 / NGUY NGU / 1.2 n 1.2.1 sợ hãi/những nỗi lo âu/lo âu 2 [ 危惧 ] 2.1 / NGUY CỤ / 2.2 n 2.2.1 sự sợ hãi/sự... -
きくず
Mục lục 1 [ 木くず ] 1.1 / MỘC / 1.2 n 1.2.1 vỏ bào/mùn bào 2 [ 木屑 ] 2.1 / MỘC TIẾT / 2.2 n 2.2.1 vỏ bào/mùn bào [ 木くず... -
きくぎ
Mục lục 1 [ 木釘 ] 1.1 / MỘC ĐINH / 1.2 n 1.2.1 đinh gỗ/chốt gỗ [ 木釘 ] / MỘC ĐINH / n đinh gỗ/chốt gỗ -
きくづくり
[ 菊作り ] n việc trồng hoa cúc/trồng hoa cúc -
きくにんぎょう
[ 菊人形 ] n hình nhân hoa cúc/búp bê làm từ hoa cúc -
きくのはな
[ 菊の花 ] n hoa cúc 菊の花の季節: mùa hoa cúc 菊の花栽培: việc trồng hoa cúc -
きくのごもん
[ 菊の御紋 ] n hình tượng trưng kiểu hoa cúc/biểu tượng hoa cúc/nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện 菊の御紋章: huy chương... -
きくばり
Mục lục 1 [ 気配り ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý/chú ý/sự quan tâm/quan tâm/sự để ý/để ý 1.1.2 sự chu đáo/chu đáo/sự tỉ mỉ/tỉ... -
きくばりする
Mục lục 1 [ 気配りする ] 1.1 vs 1.1.1 chú ý/quan tâm/để ý 1.1.2 chu đáo 1.1.3 chăm sóc 1.1.4 ân cần [ 気配りする ] vs chú... -
きくいむし
Mục lục 1 [ 木食い虫 ] 1.1 / MỘC THỰC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 mọt gỗ/mọt [ 木食い虫 ] / MỘC THỰC TRÙNG / n mọt gỗ/mọt 木食い虫による被害:... -
きくらげ
Mục lục 1 [ 木耳 ] 1.1 / MỘC NHĨ / 1.2 n 1.2.1 mộc nhĩ 1.3 vs 1.3.1 mộc nhĩ [ 木耳 ] / MỘC NHĨ / n mộc nhĩ vs mộc nhĩ -
きぐつ
Mục lục 1 [ 木靴 ] 1.1 / MỘC NGOA / 1.2 n 1.2.1 guốc mộc [ 木靴 ] / MỘC NGOA / n guốc mộc 木靴1足: một đôi guốc mộc -
きぐみ
Mục lục 1 [ 木組 ] 1.1 / MỘC TỔ / 1.2 n 1.2.1 Khung gỗ [ 木組 ] / MỘC TỔ / n Khung gỗ -
きぐい
[ 木ぐい ] n cọc gỗ -
きぐう
Mục lục 1 [ 奇遇 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ ngộ/trùng hợp 1.2 n 1.2.1 sự kỳ ngộ/sự ngẫu nhiên gặp nhau/sự trùng hợp [ 奇遇... -
きぐうけんさ
Tin học [ 奇偶検査 ] kiểm tra chẵn lẻ [parity check] Explanation : Một phương án được sử dụng để phát hiện lỗi bộ nhớ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.