- Từ điển Nhật - Việt
きそにながしこむ
Xem thêm các từ khác
-
きそにんとひこく
Kinh tế [ 起訴人と被告 ] bên nguyên và bên bị [plaintiff and dependant] -
きそがわ
Mục lục 1 [ 木曾川 ] 1.1 / MỘC TẰNG XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 sông Kiso [ 木曾川 ] / MỘC TẰNG XUYÊN / n sông Kiso Ghi chú: tên một... -
きそえん
Kỹ thuật [ 基礎円 ] vòng cơ sở [base circle] -
きそじょう
Mục lục 1 [ 起訴状 ] 1.1 / KHỞI TỐ TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 bản cáo trạng/cáo trạng [ 起訴状 ] / KHỞI TỐ TRẠNG / n bản cáo... -
きそけいかくしょ
[ 基礎計画書 ] n bản vẽ nền móng -
きそこうじ
[ 基礎工事 ] n công trình cơ bản/công trình xây dựng cơ bản 基礎工事費: phí công trình cơ bản 基礎工事が終わったら、そのビルの建設が始まるだろう:... -
きそうしょ
[ 起草書 ] n bản dự thảo -
きそせきぶんこうしき
Kỹ thuật [ 基礎積分公式 ] công thức tích phân cơ bản [formular for fundamental intergrals] -
きそをつくる
[ 基礎を造る ] n xây đắp -
きそんそうち
Tin học [ 既存装置 ] thiết bị có sẵn [existing equipment] -
きだち
Mục lục 1 [ 木太刀 ] 1.1 / MỘC THÁI ĐAO / 1.2 n 1.2.1 gươm gỗ [ 木太刀 ] / MỘC THÁI ĐAO / n gươm gỗ -
きち
Mục lục 1 [ 基地 ] 1.1 n 1.1.1 móng 1.1.2 địa bàn 1.1.3 căn cứ địa 2 [ 機智 ] 2.1 / CƠ TRÍ / 2.2 n 2.2.1 sự cơ trí/sự tài trí/sự... -
きちきち
Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 rin rít/rít lên (âm thanh) 2 n 2.1 tiếng rin rít adj-na, adv rin rít/rít lên (âm thanh) きちきちに詰まっている:... -
きちきょく
Tin học [ 基地局 ] trạm cơ sở [base station (BS)] -
きちっと
adv chính xác/hoàn hảo/đúng きちっと刈り込まれた芝生: bãi cỏ được cắt tỉa một cách hoàn hảo -
きちにち
Mục lục 1 [ 吉日 ] 1.1 / CÁT NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày may mắn/ngày vui vẻ/ngày tốt/ngày lành tháng tốt [ 吉日 ] / CÁT NHẬT /... -
きちがい
[ 気違い ] n người dở tính/sự thất thường/sự tâm thần 気違い病院: bệnh viện tâm thần 気違い日和: trời mưa nắng... -
きちじょう
Mục lục 1 [ 吉祥 ] 1.1 / CÁT TƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 sự cát tường/sự may mắn/sự tốt lành/cát tường/may mắn/tốt lành/có hậu... -
きちんちした
adv gọn gàng -
きちんと
Mục lục 1 adv 1.1 chỉn chu/cẩn thận/đâu ra đấy 2 adv 2.1 chỉnh adv chỉn chu/cẩn thận/đâu ra đấy ~整理する: sắp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.