- Từ điển Nhật - Việt
きゅうごそん
Xem thêm các từ khác
-
きゅうごはん
[ 救護班 ] n nhóm cứu trợ/đội cứu hộ -
きゅういん
Mục lục 1 [ 吸引 ] 1.1 n 1.1.1 sự hấp dẫn/sự lôi cuốn 2 [ 吸引する ] 2.1 vs 2.1.1 hấp dẫn/lôi cuốn/cuốn hút [ 吸引 ] n... -
きゅうさい
Mục lục 1 [ 救済 ] 1.1 n 1.1.1 sự cứu tế/sự cứu viện/sự trợ giúp/sự giúp đỡ 1.1.2 chẩn tế 2 [ 救済する ] 2.1 vs 2.1.1... -
きゅうさいする
[ 救済する ] vs tiếp tế -
きゅうか
[ 休暇 ] n kỳ nghỉ/nghỉ/nghỉ ngơi クリスマスの休暇 : Kỳ nghỉ giáng sinh 海辺で過ごす休暇: nghỉ ở bãi biển 楽しい休暇をお過ごしください:... -
きゅうかにいく
[ 休暇に行く ] n đi nghỉ -
きゅうかぶ
Kinh tế [ 旧株 ] cổ phần cũ [Old share] Category : 株式 Explanation : 新株の割当があった際の、その割当の元となった株式のこと。親株ともいう。... -
きゅうかざん
Mục lục 1 [ 休火山 ] 1.1 n 1.1.1 núi lửa tắt 1.1.2 núi lửa nằm im/núi lửa không hoạt động [ 休火山 ] n núi lửa tắt núi... -
きゅうかん
Mục lục 1 [ 急患 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh cấp tính/cấp cứu 2 [ 旧慣 ] 2.1 / CỰU QUÁN / 2.2 n 2.2.1 phong tục cũ/phong tục cổ xưa/hủ... -
きゅうせい
Mục lục 1 [ 急性 ] 1.1 n 1.1.1 cấp tính 2 [ 急逝 ] 2.1 n 2.1.1 sự chết đột tử/cái chết đột tử/cái chết đột ngột/đột... -
きゅうせいぐん
[ 救世軍 ] n đội quân cứu trợ 救世軍の教旨: Tôn chỉ của đội quân cứu trợ 慈善活動団体が情報を公表するからよ。それに、救世軍や赤十字といった団体は、とても定評があるのよ:... -
きゅうせいちょう
Tin học [ 急成長 ] tăng trưởng nhanh chóng [rapid growth] -
きゅうせいびょう
[ 急性病 ] n bệnh cấp tính -
きゅうせいかいはくすいえん
[ 急性灰白膵炎 ] n bệnh sốt cấp tính -
きゅうせいかんえん
[ 急性肝炎 ] n bệnh sưng gan cấp tính -
きゅうせん
Mục lục 1 [ 休戦 ] 1.1 vs 1.1.1 hưu chiến 1.2 n 1.2.1 sự đình chiến/đình chiến [ 休戦 ] vs hưu chiến n sự đình chiến/đình... -
きゅうす
Mục lục 1 n 1.1 ấm pha trà 2 n 2.1 độc ẩm n ấm pha trà 食器棚からきゅうすを取り出した: Lấy ấm pha trà ra khỏi tủ... -
きゅうすい
[ 給水 ] n sự cung cấp nước/việc cung cấp nước 給水ポンプ: bơm cấp nước -
きゅうすいとう
[ 給水塔 ] n tháp nước -
きゅうすいしけん
Kỹ thuật [ 吸水試験 ] thử nghiệm hút nước [water absorption test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.