- Từ điển Nhật - Việt
きゅうめんうんどう
Xem thêm các từ khác
-
きゅうめんレンズ
Kỹ thuật [ 球面レンズ ] kính mặt cầu [spherical lens] -
きゅうれき
[ 旧暦 ] n âm lịch 旧暦の正月: tết âm lịch -
きゅうれい
Kỹ thuật [ 急冷 ] sự làm lạnh tức thời [rapid cooling] -
きゅうよ
[ 給与 ] n tiền lương/lương/tiền công 1日_ドル(の給与)を支払う: Trả ~ đô la tiền lương mỗi tháng その会社は彼に給与3カ月分の解雇予告手当を支払った:... -
きゅうよたいせい
[ 給与体制 ] n hệ thống tiền lương/cơ chế tiền lương/chế độ tiền lương 公平な給与体制を維持するため、通常新入社員は最低レベルの給与からはじまります:... -
きゅうよしょとく
Kinh tế [ 給与所得 ] thu nhập do lao dộng [earned income] -
きゅうよう
Mục lục 1 [ 休養 ] 1.1 n 1.1.1 sự an dưỡng/an dưỡng/nghỉ ngơi/tĩnh dưỡng 2 [ 急用 ] 2.1 n 2.1.1 việc gấp 3 [ 給養 ] 3.1 n... -
きゅうようする
[ 給養する ] n phụ huynh -
きゅうよせいど
[ 給与制度 ] vs chế độ tiền lương/cơ chế tiền lương/chế độ tiền công/cơ chế tiền công ~を対象に給与制度を大幅に改める:... -
きゅうもん
[ 糾問 ] n sự thẩm vấn/thẩm vấn/sự tra hỏi/tra hỏi 囚人を糾問する: Thẩm vấn tù nhân -
きゅうやく
[ 旧約 ] n điều ước xưa/lời hứa xưa/kinh thánh xưa 旧約聖書の大半は言い伝えである: Phần lớn lời kinh thánh xưa là... -
きゅうやくせいしょ
Mục lục 1 [ 旧約聖書 ] 1.1 n 1.1.1 kinh Cựu ước 1.1.2 cựu ước [ 旧約聖書 ] n kinh Cựu ước 旧約聖書の一節を読む: Đọc... -
きゅうゆ
Kỹ thuật [ 給油 ] sự cấp dầu [lubrication] -
きゅうゆぐち
Kỹ thuật [ 給油口 ] cửa cấp dầu -
きゅうゆそうち
Kỹ thuật [ 給油装置 ] thiết bị cấp dầu [lubrication device] -
きゅうゆしょ
[ 給油所 ] n nơi đổ dầu/trạm xăng/trạm cung cấp chất đốt/cây xăng/trạm cung cấp nhiên liệu 船舶給油所: Trạm cung cấp... -
きゅうゆう
[ 旧友 ] n cố nhân -
きゅうゆうしさん
Tin học [ 共有資産 ] tài nguyên chia sẻ [joint resource/shared resource] -
きゅーでぃー
Kỹ thuật [ QD ] sự ngắt nhanh [quick disconnector] -
きらきらかがやく
[ きらきら輝く ] adj-na chói lọi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.