- Từ điển Nhật - Việt
きょうあつする
Xem thêm các từ khác
-
きょうこく
Mục lục 1 [ 峡谷 ] 1.1 n 1.1.1 hẻm núi/vực sâu/thung lũng hẹp/khe sâu 2 [ 強国 ] 2.1 n 2.1.1 cường quốc/nước mạnh [ 峡谷... -
きょうこな
Mục lục 1 [ 強固な ] 1.1 n 1.1.1 vững mạnh 1.1.2 sắt đá 1.1.3 đanh thép 1.1.4 đanh 1.1.5 cứng cáp [ 強固な ] n vững mạnh sắt... -
きょうこう
Mục lục 1 [ 凶行 ] 1.1 n 1.1.1 tội ác/bạo lực/hành động điên rồ/hành vi tàn ác 2 [ 強硬 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ngoan cường/cứng... -
きょうこうする
Mục lục 1 [ 強行する ] 1.1 vs 1.1.1 nỡ lòng 1.1.2 nỡ 1.1.3 kiên quyết tiến hành/quyết tâm 1.1.4 cưỡng chế/ép buộc/thúc ép... -
きょうごうせいりしょ
Tin học [ 競合整理処理 ] xử lý điều khiển tranh chấp [competitive control processing] -
きょうごうアクセスぎょうしゃ
Tin học [ 競合アクセス業者 ] CAP [CAP/Competitive Access Provider] -
きょうい
Mục lục 1 [ 胸囲 ] 1.1 n 1.1.1 vòng ngực 2 [ 脅威 ] 2.1 n 2.1.1 sự uy hiếp/nguy cơ/mối đe doạ/mối nguy hiểm/uy hiếp/đe doạ... -
きょういく
Mục lục 1 [ 教育 ] 1.1 adj-no 1.1.1 giáo dục 1.2 n 1.2.1 sự giáo dục/sự dạy dỗ/giáo dục/dạy dỗ/sự đào tạo/đào tạo/dạy... -
きょういくききんのかい
[ 教育基金の会 ] n quỹ giáo dục アフリカ児童教育基金の会: Quỹ giáo dục trẻ em Châu Phi アジアの子どもと女性教育基金の会:... -
きょういくきかん
[ 教育機関 ] n học đường -
きょういくくんれんしょう
Mục lục 1 [ 教育訓練省 ] 1.1 / GIÁO DỤC TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bộ giáo dục và đào tạo [ 教育訓練省 ] / GIÁO DỤC TỈNH / n... -
きょういくだん
[ 教育団 ] n đoàn giáo dục -
きょういくとめでぃあれんらくせんたー
[ 教育とメディア連絡センター ] n Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin -
きょういくひようのへんさい
[ 教育費用の返済 ] n hoàn trả chi phí đào tạo/bồi hoàn chi phí đào tạo -
きょういくぶ
[ 教育部 ] n bộ học -
きょういくがく
[ 教育学 ] n giáo học -
きょういくしょう
[ 教育省 ] n bộ học -
きょういくか
[ 教育家 ] n nhà giáo -
きょういくかてい
[ 教育課程 ] n giáo trình -
きょういくせいど
[ 教育制度 ] n học chế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.