- Từ điển Nhật - Việt
きょうきゅうげん
Xem thêm các từ khác
-
きょうきゅうする
[ 供給する ] vs cung cấp ~を通じて電力を買い消費者に供給する: Mua điện lực thông qua ~ rồi cung cấp cho người tiêu... -
きょうくん
Mục lục 1 [ 教訓 ] 1.1 n 1.1.1 lời giáo huấn/bài học 1.1.2 châm ngôn [ 教訓 ] n lời giáo huấn/bài học ~するために(人)が学び活用できる教訓:... -
きょうくんちゅうしゅつ
Kinh tế [ 教訓抽出 ] đúc rút từ các bài học/đúc rút kinh nghiệm [Learning from Lessons] Explanation : 教訓抽出とは、直接自分が経験したことや他人の経験、他社の経験を通して、成功、失敗を支配した要素を掘り下げて原理、原則を見いだし、活用することをいう。管理者にとって、直接経験や間接経験から原理、原則を学び取ること(経験歩留まり)はたいへん重要な能力といえる。 -
きょうくんする
[ 教訓する ] n chỉ bảo -
きょうぐう
[ 境遇 ] n cảnh ngộ/hoàn cảnh/tình huống/điều kiện 貧しい境遇で育つ: Lớn lên trong hoàn cảnh nghèo khó 裕福な境遇で暮らす:... -
きょうそうきょく
Mục lục 1 [ 協奏曲 ] 1.1 / HIỆP TẤU KHÚC / 1.2 n 1.2.1 hiệp tấu khúc/khúc hiệp tấu [ 協奏曲 ] / HIỆP TẤU KHÚC / n hiệp... -
きょうそうねだん
Kinh tế [ 競争値段 ] giá cạnh tranh [competitive price] -
きょうそうば
Mục lục 1 [ 競走馬 ] 1.1 / CẠNH TẨU MÃ / 1.2 n 1.2.1 Ngựa đua 1.3 n 1.3.1 tuấn mã [ 競走馬 ] / CẠNH TẨU MÃ / n Ngựa đua 競走馬に賭ける:... -
きょうそうしゃ
Kinh tế [ 競争者 ] người cạnh tranh/hãng cạnh tranh [competitor] -
きょうそうしょうひん
Kinh tế [ 競争商品 ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product] -
きょうそうかかく
Kinh tế [ 競争価格 ] giá cạnh tranh [competitive price] -
きょうそうかかくひょう
Kinh tế [ 競争価格表 ] bảng so sánh giá [competitive list] -
きょうそうせいひん
Kinh tế [ 競争製品 ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product] -
きょうそうせんりゃく
Kinh tế [ 競争戦略 ] chiến lược cạnh tranh [Competition Strategy] Explanation : 競争戦略とは業界において有利な市場地位(ポジション)を確保するために、他社とは異なった独自の戦略行動を選択し、自社のポジションを改善することをいう。どの分野で競争に参加し、どの分野で競争を避けるかを考えるということ。///競争戦略の成功例として有名な例はサウスウェスト航空にみられる。サウスウェスト航空では中規模都市の二番手空港(ダウンタウンに近い)をつなぐ短距離直航路線に事業を集中し、主要空港を避けて長距離路線には参入していない。これによって独自のポジションを獲得し、大手航空会社とのあいだで有利な競争を展開している。 -
きょうそうする
Mục lục 1 [ 競争する ] 1.1 n 1.1.1 bon chen 1.2 vs 1.2.1 cạnh tranh/thi đua 1.3 vs 1.3.1 chạy đua 1.4 vs 1.4.1 đọ 1.5 vs 1.5.1 đối... -
きょうそうりょく
Kinh tế [ 競争力 ] năng lực cạnh tranh [competitive power ( or strength)] -
きょうそん
[ 共存 ] n sự chung sống/sự cùng tồn tại 平和共存: chung sống hòa bình -
きょうだいな
[ 強大な ] n hùng cường -
きょうちくとう
Mục lục 1 [ 夾竹桃 ] 1.1 / GIÁP TRÚC ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 Cây trúc đào/trúc đào [ 夾竹桃 ] / GIÁP TRÚC ĐÀO / n Cây trúc đào/trúc... -
きょうちょう
Mục lục 1 [ 協調 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiệp lực/sự trợ giúp/sự hợp lực/sự hợp tác/hiệp lực/trợ giúp/hợp lực/hợp tác/cùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.