- Từ điển Nhật - Việt
きれる
Mục lục |
[ 切れる ]
v1
vỡ tung/nổ tung/sụp đổ
sắc/cắt tốt
- 私のナイフはよく切れる。 :Con dao của tôi có lưỡi rất sắc
- 押すときに力を入れるとよく切れる〔ノコギリが〕 :tăng cường lực khi ấn thì sắc hơn
khôn ngoan/thông minh/sắc sảo
- すごく頭が切れる :vô cùng tài giỏi
đứt/bị cắt đứt/bị cắt rời/không còn dính líu/ngắt/hết
- 月末に切れる〔契約などが〕 :Hết hạn vào cuối tháng
- メールチェックが終わらないうちに回線が切れる :Ngừng kết nối trước khi ai đó kịp kiểm tra hộp thư điện tử
cắt đứt (quan hệ)
- 完全に切れる :cắt đứt hoàn toàn
bị sờn/bị mòn
bị gãy/bị đứt/bị vỡ/ hết hạn
- あなたがそれを使いだしてから_日目の午前零時に期限が切れる :Hết hạn vào giữa đêm ngày thứ _ kể từ ngày bắt đầu sử dụng
- ~に堪忍袋の尾が切れる :mất bình tĩnh với ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きれるおとこ
Mục lục 1 [ 切れる男 ] 1.1 / THIẾT NAM / 1.2 n 1.2.1 người đàn ông có tài/trai tài/người tài/người có tài [ 切れる男 ]... -
きれるナイフ
Mục lục 1 [ 切れるナイフ ] 1.1 / THIẾT / 1.2 n 1.2.1 dao sắc [ 切れるナイフ ] / THIẾT / n dao sắc -
きゃくちゅう
Mục lục 1 [ 脚注 ] 1.1 n 1.1.1 lời chú cuối trang/chú thích cuối trang/ghi chú/chú thích 2 Tin học 2.1 [ 脚注 ] 2.1.1 ghi chú cuối... -
きゃくほん
[ 脚本 ] n kịch bản 脚本を書く: viết kịch bản -
きゃくま
[ 客間 ] n phòng khách 客間からの眺め: Tầm nhìn từ phòng khách どうぞ応接間(客間)で、お茶でも召し上がってください:... -
きゃくしつ
Mục lục 1 [ 客室 ] 1.1 n 1.1.1 nhà khách/nhà tiếp khách/phòng khách/phòng dành cho khách/phòng (khách sạn) 1.1.2 buồng khách [... -
きゃくしゃ
[ 客車 ] n xe khách/xe chở khách/chuyến xe khách 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした: Anh ấy chạy để nhảy lên... -
きゃくしょく
[ 脚色 ] n-vs việc soạn thành kịch/việc viết thành kịch/soạn kịch/viết kịch/kịch bản/chuyển thể 映画用の脚色: kịch... -
きゃくあつかい
[ 客扱い ] n lòng mến khách/sự hiếu khách/mến khách/hiếu khách 丁寧な客扱い: Lòng mến khách lịch sự 私が貴国に滞在中,... -
きゃくせき
[ 客席 ] n ghế của khách xem/ghế ngồi xem/ghế khán giả 客席に下りる: Đi xuống phía ghế khán giả 客席にウインクを投げる:... -
きゃくせん
Mục lục 1 [ 客船 ] 1.1 n 1.1.1 thuyền chở khách/tàu khách/tàu chở khách 1.1.2 tàu du lịch [ 客船 ] n thuyền chở khách/tàu khách/tàu... -
きゃくすきな
[ 客好きな ] n mến khách -
きゃっしゅふろーけいさんしょ
Kinh tế [ キャッシュフロー計算書 ] sổ kê biên dòng tiền mặt [Cash Flow Statement] Explanation : キャッシュ・フロー計算書は2000年3月期より「連結財務諸表」に導入されたもの。損益計算書では利益を表すが、この利益が具体的なキャッシュでどうなっているかはわからない。そこでキャッシュの増減を取引ごとに分類したのがキャッシュフロー計算書である。営業活動によるキャッシュフロー(営業収入や仕入れなどでのキャッシュの増減)、投資活動によるキャッシュフロー(固定資産などの購入売却などのキャッシュの増減)、財務活動によるキャッシュフロー(借入金などでのキャッシュの増減)が示される。 -
きゃっこうにあびる
Kinh tế [ 脚光に浴びる ] ở vị trí nổi bật [be in the spotlight] -
きゃっか
Mục lục 1 [ 却下 ] 1.1 n 1.1.1 sự từ chối/sự không chấp nhận 1.1.2 sự loại ra/sự bỏ ra/loại ra/bỏ ra 2 [ 却下する ]... -
きゃっかする
[ 却下する ] vs bác bỏ (法律)を却下する: bác bỏ (luật pháp) -
きゃっかん
[ 客観 ] n khách quan/sự khách quan 客観性: tính khách quan -
きゃっかんてき
[ 客観的 ] adj-na khách quan/một cách khách quan 客観的で公正なルールに基づく: Dựa trên quy tắc công bằng một cách khách... -
きゃびてーしょんそんしょう
Kỹ thuật [ キャビテーション損傷 ] thiệt hại do việc tạo ra khí xâm thực [cavitation damage] -
きゃびてーしょんしけん
Kỹ thuật [ キャビテーション試験 ] thử nghiệm/phân tích khí xâm thực [cavitation test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.