- Từ điển Nhật - Việt
ぎんえい
Xem thêm các từ khác
-
ぞんじる
[ 存じる ] v1, hum biết/biết đến -
ぎんざ
[ 銀座 ] n Ginza 銀座で夕べを(人)とともに過ごす : tôi thích ăn tối ở Ginza cùng với ai đó 銀座でゴダールの映画をやっている:... -
ぞんざい
Mục lục 1 adj-na 1.1 khinh suất/cẩu thả 2 n 2.1 sự khinh suất/cẩu thả adj-na khinh suất/cẩu thả ~に扱って壊す: sử... -
ぞんざいな
n lỏng chỏng -
ぞんざいにやる
n vá víu -
ぎんこう
Mục lục 1 [ 銀行 ] 1.1 n 1.1.1 nhà băng 1.1.2 ngân hàng 2 [ 銀鉱 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ vàng 2.1.2 mỏ bạc 3 Kinh tế 3.1 [ 銀行 ] 3.1.1... -
ぎんこうぎょうかい
Kinh tế [ 銀行業界 ] giới ngân hàng [banking interest] -
ぎんこうぎょうむ
Kinh tế [ 銀行業務 ] nghiệp vụ ngân hàng/dịch vụ ngân hàng [banking business/banking transaction/banking facilities] -
ぎんこうつうか
Kinh tế [ 銀行通貨 ] giấy bạc ngân hàng [bank currency/bank note] -
ぎんこうてがた
Kinh tế [ 銀行手形 ] hối phiếu ngân hàng [bank bill/bank draft] -
ぎんこうてがたわりびき
Kinh tế [ 銀行手形割引 ] chiết khấu danh nghĩa/chiết khấu không hợp lý/chiết khấu ngoài [bank discount] -
ぎんこうてすうりょう
Kinh tế [ 銀行手数料 ] phí ngân hàng [bank charges/bank commission] -
ぎんこうとりたて
Kinh tế [ 銀行取立 ] nhờ thu ngân hàng [bank collection] -
ぎんこうとりひき
Kinh tế [ 銀行取引 ] giao dịch ngân hàng [banking transaction] -
ぎんこうによるてがたのげんきんか
Kinh tế [ 銀行による手形の現金化 ] đổi chi phiếu ra tiền mặt tại ngân hàng [bank encashment] -
ぎんこうひきうけ
Kinh tế [ 銀行引受 ] chấp nhận ngân hàng [bank acceptance] -
ぎんこうほしょう
Kinh tế [ 銀行保証 ] bảo đảm ngân hàng [bank guarantee] -
ぎんこうえいぎょう
Kinh tế [ 銀行営業 ] nghiệp vụ ngân hàng [banking business] -
ぎんこうふりかえ
Kinh tế [ 銀行振替 ] chuyển khoản ngân hàng [bank transfer] -
ぎんこうざんだか
Kinh tế [ 銀行残高 ] dư có tại ngân hàng [bank balance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.