- Từ điển Nhật - Việt
くだる
Mục lục |
[ 下る ]
v5r
đi xuống/lăn xuống/xuống
- 階段を ~: đi xuống cầu thang
X, vulg
xuôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くち
Mục lục 1 [ 口 ] 1.1 n 1.1.1 mồm/miệng/mỏ 1.1.2 cửa/miệng/chỗ cho vào/chỗ ra vào (đồ vật) [ 口 ] n mồm/miệng/mỏ 歯のないくち:... -
くちおかし
Mục lục 1 [ 口可笑 ] 1.1 / KHẨU KHẢ TIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự dí dỏm/sự hóm hỉnh/dí dỏm/hóm hỉnh [ 口可笑 ] / KHẨU KHẢ... -
くちおも
Mục lục 1 [ 口重 ] 1.1 / KHẨU TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 sự thận trọng trong lời nói/thận trọng/cân nhắc [ 口重 ] / KHẨU TRỌNG... -
くちく
Mục lục 1 [ 駆逐 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt 2 [ 駆逐する ] 2.1... -
くちくかん
Mục lục 1 [ 駆逐艦 ] 1.1 / KHU TRỤC HẠM / 1.2 n 1.2.1 khu trục hạm [ 駆逐艦 ] / KHU TRỤC HẠM / n khu trục hạm イージスレーダーを装備した海軍駆逐艦:... -
くちぐちに
[ 口々に ] n nhất trí/đồng lòng/đồng thanh ~を口々に唱え始める: bắt đầu đồng thanh gọi ai -
くちぐせ
[ 口癖 ] n quen mồm/thói quen khi nói/tật/câu cửa miệng それは彼の口癖である: đó là thói quen (tật) khi nói của anh ta... -
くちぐるま
Mục lục 1 [ 口車 ] 1.1 / KHẨU XA / 1.2 n 1.2.1 sự tán tỉnh/sự phỉnh phờ/tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh [ 口車 ] / KHẨU... -
くちだし
[ 口出し ] n sự nói chen ngang/sự nói xen vào/quấy nhiễu/nói chen ngang/nói cắt ngang/nói xen vào/nói leo/tớp leo 余計な口出し:... -
くちづた
Kinh tế [ 口伝え ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)] -
くちづけ
[ 口付け ] n hôn/thơm 夢でくちづけ: hôn trong giấc mơ 悪魔のくちづけ: \"Nụ hôn của ác quỷ (phim Mỹ, năm 1967) -
くちづける
[ 口づける ] v5r hôn -
くちどめ
Mục lục 1 [ 口止め ] 1.1 n 1.1.1 sự không cho nói/sự cấm nói/không cho nói/cấm nói/đấm mồm/bịt mồm bịt miệng/bịt miệng... -
くちどめりょう
[ 口止め料 ] n tiền trả cho việc im lặng/tiền để không tiết lộ ra ngoài/tiền bịt miệng/tiền đấm mồm/tiền bịt mồm... -
くちなし
Mục lục 1 [ 山梔子 ] 1.1 / SƠN CHI TỬ / 1.2 n 1.2.1 cây dành dành 2 [ 梔子 ] 2.1 / CHI TỬ / 2.2 n 2.2.1 cây dành dành [ 山梔子 ]... -
くちぬき
Mục lục 1 [ 口抜き ] 1.1 / KHẨU BẠT / 1.2 n 1.2.1 Cái mở nút chai [ 口抜き ] / KHẨU BẠT / n Cái mở nút chai -
くちのは
Mục lục 1 [ 口の端 ] 1.1 / KHẨU ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 sự ngồi lê mách lẻo/mách lẻo/ngồi lê đôi mách [ 口の端 ] / KHẨU ĐOAN... -
くちば
Mục lục 1 [ 朽ち葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá khô nát/lá đã phân huỷ/lá rữa nát 2 [ 朽葉 ] 2.1 / HỦ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 lá mục [ 朽ち葉... -
くちばし
Mục lục 1 [ 嘴 ] 1.1 n, uk 1.1.1 mỏ (chim)/cái mỏ 1.2 n 1.2.1 mỏ/miệng 1.3 n 1.3.1 vòi [ 嘴 ] n, uk mỏ (chim)/cái mỏ n mỏ/miệng... -
くちばしをいれる
Mục lục 1 [ くちばしを入れる ] 1.1 v5r 1.1.1 chõ mồm 1.1.2 chõ miệng [ くちばしを入れる ] v5r chõ mồm chõ miệng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.