- Từ điển Nhật - Việt
くろう
Mục lục |
[ 苦労 ]
adj-na
gian khổ/cam go/mang tính thử thách/lo lắng
- 余計な苦労が増える: những gian khổ không cần thiết cứ tăng lên
- 金持ちは何かと苦労が多い: nhà giàu có rất nhiều điều phải lo lắng
n
sự gian khổ/sự cam go/sự khó khăn/gian khổ/cam go/khó khăn
- 日々の生活の苦労: sự khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày
- 仕事であまり苦労がない: không gặp khó khăn gì trong công việc
- 多年にわたる不断の苦労: gian khổ vẫn không ngừng trôi trong nhiều năm qua
[ 苦労する ]
vs
lao tâm khổ tứ/làm hết sức/gắng sức làm/gặp khó khăn
- (人)の質問に答えるために苦労する: cố gắng trả lời câu hỏi của ai đó
- 学校行き始めたら、あの子給食で苦労するでしょうね: khi mới bắt đầu vào trường đứa trẻ đó có lẽ gặp rất nhiều khó khăn trong việc xúc cơm ăn
- 就職に苦労する: lao tâm khổ tứ trong công việc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くろうと
[ 玄人 ] n chuyên gia/người có chuyên môn/người có tay nghề/người lão luyện trong nghề 北風が吹くときは、釣りの玄人は出掛けない:... -
くろうのおおい
[ 苦労の多い ] vs vất vả -
くろうをかける
[ 苦労をかける ] vs lao đao -
くろさぎ
Mục lục 1 [ 黒鷺 ] 1.1 / HẮC LỘ / 1.2 n 1.2.1 Một loại diệc có màu đen [ 黒鷺 ] / HẮC LỘ / n Một loại diệc có màu đen -
くろかみ
Mục lục 1 [ 黒髪 ] 1.1 / HẮC PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Tóc đen [ 黒髪 ] / HẮC PHÁT / n Tóc đen -
くろすおーばかん
Kỹ thuật [ クロスオーバ管 ] đường ống [crossover pipe] -
くろすおーばーげんしょう
Kỹ thuật [ クロスオーバー現象 ] hiện tượng cắt nhau/hiện tượng giao nhau [cross-over phenomenon] -
くろすひょう
Kỹ thuật [ クロス表 ] bảng tra hai chiều [cross-tabulation] Category : toán học [数学] -
くろすへっどがたきかん
Kỹ thuật [ クロスヘッド型機関 ] động cơ đầu cốp [crosshead engine] -
くろすへっどがただい
Kỹ thuật [ クロスヘッド形ダイ ] khuôn dập con trượt/bàn ren đầu cốp [cross-head die] -
くろすがけべるとでんどう
Kỹ thuật [ クロス掛けベルト伝動 ] sự truyền động ngang qua băng chuyền [crossed belt drive] -
くろすしゅうけい
Kinh tế [ クロス集計 ] việc xếp thành bảng tra hai chiều [cross-tabulation (SMP)] -
くろすしゅうけいひょう
Kinh tế [ クロス集計表 ] bảng tra chéo/bảng tra hai chiều [cross-tabulation table (SMP)] -
くろすすぺくとるみつど
Kỹ thuật [ クロススペクトル密度 ] quang phổ chéo [cross-spectrum] -
くろすわいやようせつ
Kỹ thuật [ クロスワイヤ溶接 ] kỹ thuật hàn qua dây chữ thập [cross wire welding] Category : hàn [溶接] Explanation : ワイヤ、丸棒などを交差させて行うプロジェクション溶接。 -
くろーずどるーぷほうしき
Kỹ thuật [ クローズドループ方式 ] phương pháp vòng lặp đóng/phương pháp chu trình đóng [closed loop method] Explanation : Phương... -
くろーずはねぐるま
Kỹ thuật [ クローズ羽根車 ] cánh quạt khép kín/chong chóng khép kín [closed impeller] -
くろーるおよぎ
[ クロール泳ぎ ] n bơi sải -
くろニッケルめっき
Kỹ thuật [ 黒ニッケルめっき ] mạ ni ken đen [black nickel plating] -
くろんかわ
[ クロン河 ] n sông Cửu Long
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.