- Từ điển Nhật - Việt
ぐっすり
Xem thêm các từ khác
-
ぐっすりと
adv nhanh chóng chìm vào giấc ngủ/thiếp đi ぐっすりとよく(眠る):nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc... -
ぐっすりねむる
[ ぐっすり眠る ] n ngáy -
ぐっすり眠る
[ ぐっすりねむる ] n ngáy -
ぐでんぐでん
n say mềm/say xỉn/say túy lúy ぐでんぐでんに酔う: say mềm (say xỉn, say túy lúy) -
ぐでんぐでんによう
Mục lục 1 [ ぐでんぐでんに酔う ] 1.1 v1 1.1.1 say nhừ 1.1.2 say đừ [ ぐでんぐでんに酔う ] v1 say nhừ say đừ -
ぐでんぐでんに酔う
Mục lục 1 [ ぐでんぐでんによう ] 1.1 v1 1.1.1 say nhừ 1.1.2 say đừ [ ぐでんぐでんによう ] v1 say nhừ say đừ -
ぐどん
Mục lục 1 [ 愚鈍 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngu độn/đần độn/ngu dốt/ngu si/ngu/ngu dốt 1.2 n 1.2.1 sự ngu độn/sự đần độn/sự ngu... -
ぐどんな
Mục lục 1 [ 愚鈍な ] 1.1 n 1.1.1 ngu si 1.1.2 ngu ngốc 1.1.3 ngu độn 1.1.4 ngu dại 1.1.5 khờ khệch 1.1.6 khờ khạo 1.1.7 khờ dại... -
ぐにゃぐにゃ
n, adj-na, adj-no, adv mềm mỏng/mềm yếu/ủy mị/mềm ディップに浸してもぐにゃぐにゃにならない(チップス類が): loại... -
ぐにゃぐにゃする
vs mềm mỏng/mềm yếu/ủy mị -
ぐぶぐぶ
adv sòng sọc/òng ọc Ghi chú: tiếng súc miệng -
ぐまいな
[ 愚昧な ] n ngu muội -
ぐみん
[ 愚民 ] n ngu dân -
ぐぜい
Mục lục 1 [ 弘誓 ] 1.1 / HOẰNG THỆ / 1.2 n 1.2.1 lời thề vĩ đại của Phật [ 弘誓 ] / HOẰNG THỆ / n lời thề vĩ đại của... -
ぐしゃ
[ 愚者 ] n ngu dân -
ぐしょうてき
[ 具象的 ] adj-na cụ thể/hữu hình 非具象的な: không cụ thể -
ぐしょうこうぶん
Tin học [ 具象構文 ] cú pháp chặt chẽ [concrete syntax (of SGML)] -
ぐしょうこうぶんひきすう
Tin học [ 具象構文引数 ] tham số cú pháp chặt chẽ [concrete syntax parameter] -
ぐげんする
Mục lục 1 [ 具現する ] 1.1 v5r 1.1.1 phản ánh 1.1.2 hiện thân [ 具現する ] v5r phản ánh hiện thân -
ぐあい
[ 具合 ] n điều kiện/phương thức/cách thức/trạng thái/tình trạng/thái độ/tình hình sức khoẻ 戸の開き ~: mức độ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.