- Từ điển Nhật - Việt
けいたいでんわき
Xem thêm các từ khác
-
けいたいがた
Tin học [ 携帯型 ] khả chuyển/linh động/di động [portable (a-no)] Explanation : Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác... -
けいたいじょうほうたんまつ
Tin học [ 携帯情報端末 ] máy trợ giúp kỹ thuật số cá nhân/PDA [personal digital assistant (PDA)] Explanation : Một loại máy tính... -
けいたいかのう
Tin học [ 携帯可能 ] khả chuyển/linh động/di động [portable (an)] Explanation : Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác... -
けいたいよう
Mục lục 1 [ 携帯用 ] 1.1 n 1.1.1 xách tay 2 Tin học 2.1 [ 携帯用 ] 2.1.1 khả chuyển/linh động/di động [portable (a-no)/mobile use]... -
けいたいをかえる
[ 形態を変える ] n biến thể -
けいぞく
Mục lục 1 [ 継続 ] 1.1 vs 1.1.1 kế tục 1.2 n 1.2.1 sự tiếp tục/sự liên tục/tiếp tục/liên tục 2 [ 継続する ] 2.1 vs 2.1.1... -
けいぞくちょうさ
Kinh tế [ 継続調査 ] sự nghiên cứu liên tục [continuous research (MKT)] -
けいぞくてき
Mục lục 1 [ 継続的 ] 1.1 vs 1.1.1 thường xuyên 1.1.2 đằng đẵng [ 継続的 ] vs thường xuyên đằng đẵng -
けいぞくぶん
Tin học [ 継続文 ] câu liên tục [continued statement] -
けいぞくほけんしょうけん
Mục lục 1 [ 継続保険証券 ] 1.1 vs 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ 継続保険証券 ] 2.1.1 đơn bảo hiểm bao [running policy]... -
けいぞくして
[ 継続して ] n Liên tục ~の動向に関する情報を(人)に継続して提供する: Liên tục cung cấp thông tin cho ai đó về... -
けいぞくする
[ 継続する ] vs tiếp diễn -
けいぞくシグナル
Tin học [ 継続シグナル ] tín hiệu liên tục [CONT (continue) signal] -
けいき
Mục lục 1 [ 契機 ] 1.1 n 1.1.1 thời cơ/cơ hội/động cơ/thời điểm chín muồi 2 [ 景気 ] 2.1 n 2.1.1 tình hình/tình trạng/tình... -
けいききゅう
[ 軽気球 ] n khinh khí cầu -
けいきっすい
Kinh tế [ 軽喫水 ] mớn nước không tải [light draught] -
けいきのていたい
Kinh tế [ 景気の停滞 ] kinh doanh đình đốn [stagnation of business] -
けいきじゅんかん
Mục lục 1 [ 景気循環 ] 1.1 n 1.1.1 chu kỳ kinh tế 1.1.2 chu kỳ kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 景気循環 ] 2.1.1 chu kỳ kinh tế/chu kỳ... -
けいきじゅんかんよそく
Mục lục 1 [ 景気循環予測 ] 1.1 n 1.1.1 dự báo chu kỳ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 景気循環予測 ] 2.1.1 dự báo chu kỳ kinh tế... -
けいきかんじゅう
[ 軽機関銃 ] n súng tiểu liên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.