- Từ điển Nhật - Việt
けいはくな
Xem thêm các từ khác
-
けいはつ
Mục lục 1 [ 啓発 ] 1.1 n 1.1.1 sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng/mở mang tri thức/bồi dưỡng kiến thức/nâng... -
けいはいすいとん
Kinh tế [ 軽排水トン ] trọng tải dãn nước tịnh [light displacement tonnage] -
けいはん
[ 京阪 ] n Kyoto và Osaka 京阪奈: Kyoto, Osaka và Nara 京阪神不動産: Công ty bất động sản Kyoto và Osaka 京阪電気鉄道: Đường... -
けいはんざい
Mục lục 1 [ 軽犯罪 ] 1.1 / KHINH PHẠM TỘI / 1.2 n 1.2.1 sự phạm tội nhẹ/tội nhẹ [ 軽犯罪 ] / KHINH PHẠM TỘI / n sự phạm... -
けいば
[ 競馬 ] n cuộc đua ngựa/đua ngựa 競馬でもうける: Kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa 競馬で幸運を願う者は、牧師の奥さんにキスをせよ:... -
けいばのうま
[ 競馬の馬 ] n ngựa đua -
けいばじょう
[ 競馬場 ] n trường đua -
けいひ
Mục lục 1 [ 桂皮 ] 1.1 n 1.1.1 quế 2 [ 経費 ] 2.1 n 2.1.1 kinh phí/tiền chi tiêu/kinh phí/phí tổn/chi phí 3 Kinh tế 3.1 [ 経費 ]... -
けいひん
Kinh tế [ 景品 ] phần thưởng [premiums (ADV)] -
けいひんづきでんしげーむ
[ 景品付き電子ゲーム ] n Trò chơi điện tử có thưởng -
けいびへい
[ 警備兵 ] n cảnh binh -
けいびょう
[ 軽病 ] n ốm nhẹ -
けいぶ
Mục lục 1 [ 軽侮 ] 1.1 n 1.1.1 sự coi thường/sự coi khinh/sự không hài lòng/sự khinh thường 2 [ 頸部 ] 2.1 / * BỘ / 2.2 n 2.2.1... -
けいべつ
Mục lục 1 [ 軽蔑 ] 1.1 n 1.1.1 sự khinh miệt/sự khinh thường/sự coi thường/sự coi khinh/sự miệt thị/sự xem nhẹ/sự khinh... -
けいべつする
[ 軽蔑する ] vs khinh mạn -
けいほう
Mục lục 1 [ 刑法 ] 1.1 n 1.1.1 luật hình sự 1.1.2 luật hình 1.1.3 hình luật 2 [ 警報 ] 2.1 n 2.1.1 sự báo động/sự cảnh báo/báo... -
けいほうき
Mục lục 1 [ 警報機 ] 1.1 n 1.1.1 máy báo động 2 Kỹ thuật 2.1 [ 警報器 ] 2.1.1 còi cảnh báo [buzzer] [ 警報機 ] n máy báo động... -
けいほうメッセージ
Tin học [ 警報メッセージ ] thông điệp cảnh báo [warning message] -
けいぼ
Mục lục 1 [ 敬慕 ] 1.1 n 1.1.1 sự kính yêu/sự khâm phục/sự thán phục/kính yêu/khâm phục/thán phục/tôn trọng 2 [ 継母 ]... -
けいが
Mục lục 1 [ 慶賀 ] 1.1 n 1.1.1 sự chúc mừng/chúc mừng 2 [ 慶賀する ] 2.1 vs 2.1.1 chúc mừng [ 慶賀 ] n sự chúc mừng/chúc mừng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.