- Từ điển Nhật - Việt
けっして・・・しない
Xem thêm các từ khác
-
けっしの
[ 決死の ] n cảm tử -
けっしん
Mục lục 1 [ 決心 ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết tâm/quyết tâm/quyết chí 2 [ 決心する ] 2.1 vs 2.1.1 quyết tâm/quyết chí [ 決心 ] n... -
けっしんする
Mục lục 1 [ 決心する ] 1.1 vs 1.1.1 quyết lòng 1.1.2 quyết [ 決心する ] vs quyết lòng quyết -
けっしょ
[ 血書 ] n huyết thư -
けっしょう
Mục lục 1 [ 決勝 ] 1.1 n 1.1.1 trận chung kết/chung kết 1.1.2 quyết thắng 2 [ 結晶 ] 2.1 vi 2.1.1 kết tinh 2.2 n 2.2.1 sự kết tinh/tinh... -
けっしょうたい
[ 結晶体 ] vs tinh thể -
けっしょうほうい
Kỹ thuật [ 結晶方位 ] phương vị kết tinh [crystal orientation] -
けっしょうじく
Kỹ thuật [ 結晶軸 ] trục kết tinh [crystallographic axis] -
けっしょうこうぞう
Kỹ thuật [ 結晶構造 ] cấu trúc kết tinh [crystal structure] -
けっしょうか
Kỹ thuật [ 結晶化 ] sự kết tinh hoá [crystallization] -
けっしょうかガラス
Kỹ thuật [ 結晶化ガラス ] kính kết tinh hoá [crystallized glass] -
けっしょうすい
Kỹ thuật [ 結晶水 ] nước kết tinh [water of crystallization] -
けっしょうりゅうかい
Kỹ thuật [ 結晶粒界 ] giới hạn hạt kết tinh [grain boundary] -
けっしょうめん
Kỹ thuật [ 結晶面 ] mặt kết tinh [crysrallographic plane] -
けっしゅつ
Mục lục 1 [ 傑出 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiệt xuất/sự xuất chúng/sự giỏi hơn người 2 [ 傑出する ] 2.1 vs 2.1.1 kiệt xuất/xuất... -
けっしゅつした
[ 傑出した ] adj nổi bật/đáng chú ý/nổi tiếng/xuất chúng/năng động/có tài năng hơn người/lỗi lạc アメリカには、傑出したヒーローという見方を好むジャーナリストもいる:... -
けっしゅうする
[ 結集する ] n kết hợp -
けっこう
Mục lục 1 [ 結構 ] 1.1 n, uk 1.1.1 kết cấu/cấu trúc 1.2 n-adv, adj-na, uk 1.2.1 tạm được/tương đối/kha khá/đủ/được/cũng... -
けっこうていたい
[ 血行停滞 ] n ứ máu -
けっこうする
Mục lục 1 [ 決行する ] 1.1 n 1.1.1 hành xử 1.1.2 cương quyết [ 決行する ] n hành xử cương quyết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.