- Từ điển Nhật - Việt
けつれつ
Mục lục |
[ 決裂 ]
n
sự tan vỡ/sự thất bại/tan vỡ/thất bại
- 経済問題の決裂: thất bại về các vấn đề kinh tế
- ~との交渉の決裂: thất bại trong đàm phán với ~
- 取引関係の決裂: thất bại trong quan hệ giao dịch
- 友情の決裂: tan vỡ tình bạn (tình cảm)
quyết liệt
[ 決裂する ]
vs
tan vỡ/thất bại
- 首脳会談は核実験禁止の件で決裂した: hội nghị cấp cao đã thất bại do vấn đề cấm thử nghiệm hạt nhân.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けつらくけんさ
Tin học [ 欠落検査 ] kiểm tra tính toàn vẹn [completeness check] -
けつるい
[ 血涙 ] n máu và nước mắt/nước mắt buồn đau/nước mắt của nỗi đau vô cùng/nước mắt cay đắng 血涙を流す: khóc... -
けど
conj nhưng/tuy nhiên/nhưng mà ジェーン、お願いがあるんだけど: tuy nhiên, Jane, tôi có việc muốn nhờ cô あんまりうまく言えないけど...。 :... -
けなげ
Mục lục 1 [ 健気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dũng cảm/anh hùng/nghĩa hiệp 1.2 n 1.2.1 sự dũng cảm/sự anh hùng/sự nghĩa hiệp/ [ 健気... -
けなす
[ 貶す ] v5s, uk gièm pha/chê bai/bôi xấu/bôi nhọ (人)のまじめな努力をけなす: gièm pha sự cố gắng tích cực của...... -
けぬき
Mục lục 1 [ 毛抜き ] 1.1 / MAO BẠT / 1.2 n 1.2.1 nhíp [ 毛抜き ] / MAO BẠT / n nhíp 毛抜きで(人)の眉毛を抜く: nhổ lông... -
けねん
Mục lục 1 [ 懸念 ] 1.1 vs 1.1.1 e lệ 1.2 n 1.2.1 sự lo lắng 2 [ 懸念する ] 2.1 vs 2.1.1 lo lắng [ 懸念 ] vs e lệ n sự lo lắng... -
けはい
Mục lục 1 [ 気配 ] 1.1 / KHÍ PHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự cảm giác/sự cảm thấy/sự linh cảm/sự có vẻ như là/giá ước chừng... -
けばけば
Mục lục 1 adv 1.1 loè loẹt/sặc sỡ/hoa hoè hoa sói 2 n 2.1 sự loè loẹt/sự sặc sỡ/sự hoa hoè hoa sói adv loè loẹt/sặc sỡ/hoa... -
けびょう
[ 仮病 ] n sự giả vờ ốm ~ を使う: giở trò giả vờ ốm -
けびょうする
[ 仮病する ] n trá bệnh -
けぶらーせんいきょうかぷらすちっく
Kỹ thuật [ ケブラー繊維強化プラスチック ] chất dẻo được gia cố sợi kevlar [kevlar fiber reinforced plastic] -
けぷらーしきぼうえんきょう
Kỹ thuật [ ケプラー式望遠鏡 ] kính viễn vọng keplerian [Keplerian telescope] -
けが
Mục lục 1 [ 怪我 ] 1.1 n 1.1.1 vết thương/thương 2 [ 怪我する ] 2.1 vs 2.1.1 bị đau/bị thương [ 怪我 ] n vết thương/thương... -
けがき
Kỹ thuật sự vạch dấu [marking-off] Explanation : 加工に必要な線を材料にかくことをいう。 -
けがきばり
Kỹ thuật [ けがき針 ] mũi nhọn để kẻ vạch răng cưa [marking-off pin/scriber] -
けがき針
Kỹ thuật [ けがきばり ] mũi nhọn để kẻ vạch răng cưa [marking-off pin/scriber] -
けがす
[ 汚す ] v5s làm bẩn/bôi nhọ/làm hoen ố/làm nhục/xâm hại/cưỡng dâm/vấy bẩn lên 学校の名前を ~: làm xấu đi tên... -
けがする
Mục lục 1 [ 怪我する ] 1.1 vs 1.1.1 thương 1.1.2 bị thương [ 怪我する ] vs thương bị thương いい?よく聞いてね。ママがいない時はこれに触らないこと。怪我するかもしれないからね。もしママの許可なしで触ったら、お仕置きだからね:... -
けがわ
Mục lục 1 [ 毛皮 ] 1.1 n 1.1.1 lông 1.1.2 da chưa thuộc/da lông thú 2 Kỹ thuật 2.1 [ 毛皮 ] 2.1.1 Da lông thú [ 毛皮 ] n lông da...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.