- Từ điển Nhật - Việt
けんとう
Mục lục |
[ 検討 ]
n
thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu
- 要請文書の検討: thảo luận (nghiên cứu, xem xét) văn bản đề nghị
- ~に関する検討: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) liên quan đến~
- ~の余地の検討: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) thêm ~
[ 検討する ]
vs
thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu
- ~について検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) về~
- ~に関するファイルを細かく検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) một cách chi tiết về cặp hồ sơ liên quan đến~
- ~の意義を精力的に検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ m
[ 献灯 ]
/ HIẾN ĐĂNG /
n
đèn lồng cúng
- 奉献の時だけ、献灯を点ける: Chỉ khi cúng lễ mới thắp sáng đèn lồng cúng
- 献灯はいつもきれいに控える: Đèn lồng cúng lúc nào cũng được giữ gìn sạch sẽ
[ 見当 ]
n
sự ước tính/sự ước đoán
- ~ 外れ: đoán sai
- ~ がつかない: không đoán được, không ước tính được
khoảng/khoảng chừng/ước chừng/trên dưới
- 2万円 ~ の品: hàng có giá khoảng 2 vạn yên
hướng/phương hướng
- 液はこの ~ にある。: Nhà ga ở quãng này.
[ 軒灯 ]
/ HIÊN ĐĂNG /
n
đèn ngoài hiên
- 暗くなるの時、軒灯を点ける: Khi trời tối thì mới thắp sáng đèn ngoài hiên
- 軒灯はいつも小さいアウトプットがある: Đèn ngoài hiên luôn có công suất bé
[ 玄冬 ]
/ HUYỀN ĐÔNG /
n
mùa đông/đông
- スキーに行けるので、私は冬が好きだ(玄冬): Tôi thích mùa đông vì được đi trượt tuyết
- (玄冬)冬の娯楽: Sự giải trí trong mùa đông
- (玄冬)冬鳥: Chim mùa đông
Kinh tế
[ 検討 ]
xem xét/điều tra/cân nhắc [Investigation]
- Explanation: 検討とは、案件やテーマについて、いろいろな角度から調査、分析を行い、方向を決めることをいう。検討にあたっては、360度の角度から研究を進め、検討モレを防がなければならない。関係者の知恵を集めることは検討の幅を広げるものである。///検討する際には、(1)正、逆、中間案を考える、(2)立場を変えて考える、(3)関係者の意見を聞く、ことが検討角度に厚みが出るものといえる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんとうたいよう
Tin học [ 検討対象 ] đối tượng điều tra [subject of an investigation] -
けんとうちゅう
Tin học [ 検討中 ] đang trong quá trình điều tra [under study/under investigation] -
けんとうし
[ 遣唐使 ] n công sứ/sứ thần Ghi chú: người được phái sang đi sứ nhà Đường ở Trung Quốc -
けんとうけっか
Tin học [ 検討結果 ] kết quả điều tra [results of an investigation] -
けんとうけい
Mục lục 1 [ 検糖計 ] 1.1 / KIỂM ĐƯỜNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ đo lượng đường trong máu [ 検糖計 ] / KIỂM ĐƯỜNG KẾ... -
けんとういいんかい
Mục lục 1 [ 検討委員会 ] 1.1 / KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 ủy ban khảo sát [ 検討委員会 ] / KIỂM THẢO ỦY VIÊN... -
けんとうする
Mục lục 1 [ 検討する ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm thảo 1.1.2 bàn [ 検討する ] vs kiểm thảo bàn -
けんない
Mục lục 1 [ 圏内 ] 1.1 n 1.1.1 trong khu vực/trong phạm vi 2 [ 県内 ] 2.1 / HUYỆN NỘI / 2.2 n 2.2.1 trong tỉnh [ 圏内 ] n trong khu... -
けんにん
Mục lục 1 [ 兼任 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiêm nhiệm/kiêm nhiệm 2 [ 検認 ] 2.1 / KIỂM NHẬN / 2.2 n 2.2.1 sự kiểm nhận/kiểm nhận/xác... -
けんにんぶちょう
Kinh tế [ 兼任部長 ] đồng chủ nhiệm [joint manager] -
けんにんぶ(か)ちょう
[ 兼任部(課)長 ] n đồng chủ nhiệm -
けんにんかちょう
Kinh tế [ 兼任課長 ] đồng chủ nhiệm [joint manager] -
けんにょう
Mục lục 1 [ 検尿 ] 1.1 / KIỂM NIỆU / 1.2 n 1.2.1 sự phân tích ure trong nước tiểu/phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu... -
けんのあるめ
Mục lục 1 [ 険の有る目 ] 1.1 / HIỂM HỮU MỤC / 1.2 exp 1.2.1 có cái nhìn sắc sảo/con mắt sắc [ 険の有る目 ] / HIỂM HỮU... -
けんのう
Mục lục 1 [ 権能 ] 1.1 / QUYỀN NĂNG / 1.2 n 1.2.1 Uy quyền/sức mạnh/quyền năng/thẩm quyền 2 [ 献納 ] 2.1 / HIẾN NẠP / 2.2 n... -
けんのうひん
Mục lục 1 [ 献納品 ] 1.1 / HIẾN NẠP PHẨM / 1.2 n 1.2.1 vật hiến tặng [ 献納品 ] / HIẾN NẠP PHẨM / n vật hiến tặng 彼らは私たちに、貧しい人を助けるための寄付(献納品)をするよう頼んだ:... -
けんのうしゃ
Mục lục 1 [ 献納者 ] 1.1 / HIẾN NẠP GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người hiến tặng/người biếu tặng/người đóng góp [ 献納者 ] / HIẾN... -
けんば
Mục lục 1 [ 犬馬 ] 1.1 / KHUYỂN MÃ / 1.2 n 1.2.1 khuyển mã/thân khuyển mã/thân trâu ngựa [ 犬馬 ] / KHUYỂN MÃ / n khuyển mã/thân... -
けんばのろう
Mục lục 1 [ 犬馬の労 ] 1.1 / KHUYỂN MÃ LAO / 1.2 n 1.2.1 sức khuyển mã [ 犬馬の労 ] / KHUYỂN MÃ LAO / n sức khuyển mã 犬馬の労を取る:... -
けんばん
Mục lục 1 [ 検番 ] 1.1 / KIỂM PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 văn phòng gọi Geisha 2 [ 鍵盤 ] 2.1 / KIỆN BÀN / 2.2 n 2.2.1 Bàn phím 2.3 n 2.3.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.