- Từ điển Nhật - Việt
げひん
Mục lục |
[ 下品 ]
/ HẠ PHẨM /
adj-na
hạ phẩm/kém chất lượng/hạ đẳng/thấp kém/tầm thường
- 下品な言葉: ngôn ngữ hạ đẳng (thấp kém)
- (人)に下品だと思われる: bị coi là loại hạ đẳng (loại thấp kém)
- とても下品な: rất tầm thường
- 彼の関心事は、全く下品であった: điều anh ta quan tâm của anh ta hoàn toàn là điều rất tầm thường
n
sản phẩm kém chất lượng
- 下品な人:Người khiếm nhã
- 年末に部品を棚卸した後に下品を安く売却する:Sau khi kiểm kê vật tư vào cuối năm xong tiến hành bán rẻ những hàng không còn tốt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
げじげじ
[ 蚰蜒 ] n con rết -
げじげじまゆ
Mục lục 1 [ 蚰蜒眉 ] 1.1 / * * MI / 1.2 n 1.2.1 lông mày rậm [ 蚰蜒眉 ] / * * MI / n lông mày rậm -
げじゅん
[ 下旬 ] n-adv, n-t hạ tuần _月下旬に~を訪れ_月まで滞在する予定だ: Dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng ~ và... -
げざい
Mục lục 1 [ 下剤 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc xổ 1.1.2 thuốc tiêu 1.1.3 thuốc tẩy 1.1.4 thuốc táo bón 1.1.5 thuốc sổ [ 下剤 ] n thuốc... -
げざん
Mục lục 1 [ 下山 ] 1.1 / HẠ SƠN / 1.2 n 1.2.1 sự xuống núi/sự trở về nhà sau thời gian tu hành/sự hạ sơn/xuống núi 2 [... -
げしゃ
Mục lục 1 [ 下車 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuống tàu xe/xuống xe/xuống tàu 2 [ 下車する ] 2.1 vs 2.1.1 xuống tàu xe/xuống [ 下車 ] n... -
げしゅく
Mục lục 1 [ 下宿 ] 1.1 n 1.1.1 nhà trọ 2 [ 下宿する ] 2.1 vs 2.1.1 trọ/ở trọ [ 下宿 ] n nhà trọ ~ 代: tiền nhà trọ... -
げこ
[ 下戸 ] n người không uống được rượu 僕は下戸だ: tôi không uống được rượu -
げいのう
[ 芸能 ] n nghệ thuật 芸能からビジネスまですべてを紹介する: Giới thiệu tất cả mọi thứ từ nghệ thuật đến kinh... -
げいのうじん
[ 芸能人 ] n nghệ sĩ/người biểu diễn/người làm trò tiêu khiển 個性の強い芸能人: Nghệ sĩ có cá tính mạnh 100人の芸能人の電話番号を暗記している:... -
げいひんかん
[ 迎賓館 ] n nơi đón tiếp khách quý nước ngoài 赤坂迎賓館: Nơi đón tiếp khách quý nước ngoài ở Akasaka -
げいじゅつ
[ 芸術 ] n nghệ thuật まともな芸術: nghệ thuật chính diện 絵画のような視覚芸術: nghệ thuật chiêm ngưỡng như là bức... -
げいじゅつひん
[ 芸術品 ] n tác phẩm nghệ thuật 芸術品としては優れているが非実用的な: dù nó tuyệt vời nhưng nó không mang tính thực... -
げいじゅついん
Mục lục 1 [ 芸術院 ] 1.1 / NGHỆ THUẬT VIỆN / 1.2 n 1.2.1 viện nghệ thuật [ 芸術院 ] / NGHỆ THUẬT VIỆN / n viện nghệ thuật... -
げいじゅつか
Mục lục 1 [ 芸術家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà nghệ thuật 1.1.2 nghệ sĩ [ 芸術家 ] n nhà nghệ thuật nghệ sĩ -
げいいん
Mục lục 1 [ 鯨飲 ] 1.1 n 1.1.1 sự uống rượu ừng ực/sự tu rượu ừng ực/nốc rượu/nhậu nhẹt 2 [ 鯨飲する ] 2.1 vs 2.1.1... -
げいんこうてん
Kỹ thuật [ ゲイン交点 ] giao điểm khuếch đại [gain crossover] -
げいんよゆう
Kỹ thuật [ ゲイン余有 ] khoảng dự trữ hệ số khuếch đại/biên hệ số khuếch đại [gain margin] -
げさく
Mục lục 1 [ 下策 ] 1.1 / HẠ SÁCH / 1.2 n 1.2.1 hạ sách [ 下策 ] / HẠ SÁCH / n hạ sách 要因を追求されない問題の対策が下策になる:Đối... -
げかしゅじゅつ
[ 外科手術 ] n mổ/phẫu thuật 外科手術から回復する: Phục hồi sau ca phẫu thuật 過去の外科手術に関する情報: Những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.