- Từ điển Nhật - Việt
こういきもう
Tin học
[ 広域網 ]
mạng diện rộng/mạng toàn cục [wide area network]
- Explanation: Một mạng máy tính sử dụng truyền thông cự ly xa, tốc độ cao hoặc dùng vệ tinh để kết nối các máy tính, vượt xa hơn cự li hoạt động của mạng cục bộ (khoảng hai dặm).
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こういど
Mục lục 1 [ 高緯度 ] 1.1 / CAO VĨ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 vĩ độ cao [ 高緯度 ] / CAO VĨ ĐỘ / n vĩ độ cao -
こういな
[ 好意な ] n dễ thương -
こういのうりょく
Kinh tế [ 行為能力 ] năng lực hành vi [capacity of acting/disposing capacity] -
こういしつ
[ 更衣室 ] n phòng thay quần áo/phòng thay đồ/phòng thay trang phục みんなが一緒に利用する更衣室: Phòng thay quần áo (phòng... -
こういある
[ 好意ある ] n hiền hậu -
こういう
adj-pn như thế/như vậy/như loại đó こういうことが(人)によく起きていることだということを知っている: Biết... -
こういレベル
Tin học [ 高位レベル ] mức cao hơn/bậc cao hơn [higher level] -
こういをおおくする
[ 好意を多くする ] n tri ân -
こういをえる
[ 高位を得る ] v1 bay nhảy -
こういをしめす
[ 好意を示す ] n ban ơn -
こういをうける
Mục lục 1 [ 好意をうける ] 1.1 n 1.1.1 thụ ơn 2 [ 好意を受ける ] 2.1 n 2.1.1 thụ ân [ 好意をうける ] n thụ ơn [ 好意を受ける... -
こういをよせる
[ 好意をよせる ] n thương mến -
こういん
Mục lục 1 [ 工員 ] 1.1 n 1.1.1 công nhân 2 [ 荒淫 ] 2.1 / HOANG DÂM / 2.2 n 2.2.1 Sự đam mê tình dục/sự hoang dâm/sự trác táng/sự... -
こうう
Mục lục 1 [ 降雨 ] 1.1 / GIÁNG VŨ / 1.2 n 1.2.1 trận mưa rào/mưa rào/cơn mưa rào [ 降雨 ] / GIÁNG VŨ / n trận mưa rào/mưa rào/cơn... -
こううりん
Mục lục 1 [ 降雨林 ] 1.1 / GIÁNG VŨ LÂM / 1.2 n 1.2.1 rừng mưa nhiệt đới [ 降雨林 ] / GIÁNG VŨ LÂM / n rừng mưa nhiệt đới -
こううりょう
[ 降雨量 ] n lượng mưa rơi/lượng mưa -
こううをきがんする
[ 降雨を祈願する ] n đảo vũ -
こううん
Mục lục 1 [ 幸運 ] 1.1 adj-na 1.1.1 số đỏ 1.1.2 phước 1.1.3 phúc phận 1.1.4 phúc 1.1.5 may/gặp may/gặp vận đỏ/may mắn 1.2... -
こううんき
Kỹ thuật [ 耕運機 ] máy cày Category : nông nghiệp [農業] -
こううんな
[ 幸運な ] n may mắn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.